TOP cổ phiếu tăng giảm mạnh nhất ngày 05-09-2024

Top CP tăng giá VN30 (ngày 15/01/2025)MSN +0.80, VND +0.05, BVH +1.60, HDB +0.25, GVR +0.20, SSB -0.15, STB +0.05, CTG -0.45, MWG +0.20, VHM +0.40, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (VN30)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 MSN 64.5 65.5 0.8 2.75 MaSan 01/15/2025 02:04:54 PM
2 15/01/2025 VND 11.25 11.45 0.05 1.75 Chứng khoán VNDIRECT 01/15/2025 02:04:57 PM
3 15/01/2025 BVH 50.9 51.6 1.6 1.55 Bảo Việt 01/15/2025 02:04:51 PM
4 15/01/2025 HDB 21.15 21.45 0.25 1.4 Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 01/15/2025 02:04:53 PM
5 15/01/2025 GVR 28.15 28.1 0.2 1.25 Công nghiệp Cao su Việt Nam - 01/15/2025 02:04:53 PM
6 15/01/2025 HPG 26 26.15 0.25 1.15 Hòa Phát 01/15/2025 02:04:53 PM
7 15/01/2025 VPB 18.3 18.35 0.2 1.09 Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 01/15/2025 02:04:57 PM
8 15/01/2025 VIB 19.5 19.6 0.2 1.02 Ngân hàng Quốc tế Việt Nam 01/15/2025 02:04:57 PM
9 15/01/2025 TCB 23.8 23.75 0.15 0.63 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam 01/15/2025 02:04:56 PM
TOP cổ phiếu giảm (VN30)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 SSB 17.25 17.25 -0.15 -1.16 Ngân hàng Đông Nam Á 01/15/2025 02:04:56 PM
10 15/01/2025 STB 35.4 35.15 0.05 -0.71 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 01/15/2025 02:04:56 PM
2 15/01/2025 CTG 37 36.8 -0.45 -0.41 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 01/15/2025 02:04:51 PM
11 15/01/2025 MWG 57.4 57 0.2 -0.35 Đầu tư Thế Giới Di Động 01/15/2025 02:04:54 PM
12 15/01/2025 VHM 40 39.9 0.4 -0.25 Vinhomes 01/15/2025 02:04:57 PM
13 15/01/2025 VCB 91.9 91.6 0.3 -0.11 Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam 01/15/2025 02:04:57 PM

Top CP tăng giá HSX (ngày 15/01/2025)FCN +0.85, HVH +0.57, CTI +1.35, HT1 +0.75, LM8 +14.40, TMT -0.65, L10 -1.60, DTA -0.16, NVT +7.62, HTV +8.89, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (HSX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 FCN 14.4 15.35 0.85 6.51 FECON 01/15/2025 02:04:52 PM
2 15/01/2025 HVH 9.01 9.57 0.57 6.48 Đầu tư và Công nghệ HVC 01/15/2025 02:04:53 PM
3 15/01/2025 CTI 18.8 20.25 1.35 6.42 01/15/2025 02:04:51 PM
4 15/01/2025 HT1 11.9 12.6 0.75 6.35 Xi măng VICEM Hà Tiên 01/15/2025 02:04:53 PM
5 15/01/2025 LM8 14.4 14.4 14.4 6.25 Lilama 18 01/15/2025 02:04:54 PM
6 15/01/2025 VCA 10.05 10.95 0.75 5.94 Thép VICASA - VNSTEEL 01/15/2025 02:04:57 PM
7 15/01/2025 VRC 11.35 11.9 0.9 5.46 Bất động sản và Đầu tư VRC 01/15/2025 02:04:57 PM
8 15/01/2025 APG 6.56 7.1 0.23 5.35 Chứng khoán APG 01/15/2025 02:04:50 PM
9 15/01/2025 S4A 37.45 37.5 37.5 5.33 Thủy điện Sê San 4A 01/15/2025 02:04:55 PM
10 15/01/2025 LCG 9.99 10.5 0.5 5.24 Lizen 01/15/2025 02:04:54 PM
TOP cổ phiếu giảm (HSX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 TMT 11.6 10.7 -0.65 -7.48 Ô tô TMT 01/15/2025 02:04:57 PM
2 15/01/2025 L10 21.75 21.75 -1.6 -7.36 Lilama 10 01/15/2025 02:04:54 PM
3 15/01/2025 DTA 3.56 3.45 -0.16 -7.25 Đệ Tam 01/15/2025 02:04:52 PM
11 15/01/2025 NVT 7.63 7.62 7.62 -6.96 Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay 01/15/2025 02:04:54 PM
12 15/01/2025 HTV 8.87 8.89 8.89 -6.86 Logistics Vicem 01/15/2025 02:04:53 PM
4 15/01/2025 TMP 69.5 65.3 -4.1 -6.28 Thủy điện Thác Mơ 01/15/2025 02:04:57 PM
5 15/01/2025 VSI 16.95 16.95 -1.05 -6.19 Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước 01/15/2025 02:04:58 PM
13 15/01/2025 COM 30.45 27.7 27.7 -5.6 01/15/2025 02:04:51 PM
6 15/01/2025 TLG 61.7 58.5 -2.3 -5.3 Thiên Long 01/15/2025 02:04:57 PM
14 15/01/2025 HRC 38 38.9 2.85 -5.01 Cao su Hòa Bình 01/15/2025 02:04:53 PM

Top CP tăng giá HNX (ngày 15/01/2025)MEL +6.70, ATS +1.30, KDM +15.80, HVT -66.00, ITQ +0.20, VE1 -0.20, CMC -0.60, PIC -0.40, VTJ +4.30, HGM +215.10, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (HNX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 MEL 6.7 6.7 6.7 8.96 Thép Mê Lin 01/15/2025 02:05:02 PM
2 15/01/2025 ATS 13.5 14.6 1.3 8.9 dược phẩm Atesco 01/15/2025 02:04:59 PM
3 15/01/2025 KDM 15 15.8 15.8 8.23 Công ty Cổ Phần GCL 01/15/2025 02:05:01 PM
TOP cổ phiếu giảm (HNX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 HVT 50.1 49 -66 6.94 Hóa chất Việt Trì 01/15/2025 02:05:01 PM
4 15/01/2025 ITQ 2.8 2.9 0.2 6.9 Thiên Quang 01/15/2025 02:05:01 PM
5 15/01/2025 BCC 7 7.5 0.6 6.67 Xi măng Bỉm Sơn 01/15/2025 02:04:59 PM
6 15/01/2025 L43 3.3 3.2 0.6 6.25 Lilama 45,3 01/15/2025 02:05:14 PM
7 15/01/2025 TTT 31 31 31 4.84 Du lịch - Thương mại Tây Ninh 01/15/2025 02:05:04 PM
8 15/01/2025 VCM 7.6 8.7 8.7 4.6 Nhân lực và Thương mại Vinaconex 01/15/2025 02:05:04 PM
9 15/01/2025 PPS 10.6 11.3 0.6 4.42 Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam 01/15/2025 02:05:02 PM
2 15/01/2025 VE1 3.7 3.6 -0.2 -11.11 Xây dựng điện VNECO 1 01/15/2025 02:05:04 PM
3 15/01/2025 CMC 6.1 6 -0.6 -10 Đầu tư CMC 01/15/2025 02:05:00 PM
4 15/01/2025 PIC 16.8 16.8 -0.4 -9.52 Đầu tư Điện lực 3 01/15/2025 02:05:02 PM
10 15/01/2025 VTJ 4.7 4.3 4.3 -9.3 Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 01/15/2025 02:05:05 PM
11 15/01/2025 HGM 223 215.1 215.1 -8.28 Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang 01/15/2025 02:05:01 PM
5 15/01/2025 VIT 18.7 18.7 -1.5 -8.02 VIGLACERA TIÊN SƠN 01/15/2025 02:05:05 PM
12 15/01/2025 MAC 17 17 17 -7.65 Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải 01/15/2025 02:05:01 PM
13 15/01/2025 DIH 15 14.8 14.8 -7.43 Xây dựng - Hội An 01/15/2025 02:05:00 PM
14 15/01/2025 NBP 13.5 13.5 0.4 -7.41 Nhiệt điện Ninh Bình 01/15/2025 02:05:02 PM
15 15/01/2025 DNP 19.2 19.2 19.2 -6.77 DNP HOLDING 01/15/2025 02:05:00 PM

Top CP tăng giá Upcom (ngày 15/01/2025)NTT +1.10, ABC +1.60, XHC +25.70, BSH +2.70, VHD +2.20, XDH +14.00, HGT +9.00, LMC -1.20, MIC -2.00, ILS +12.00, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (Upcom)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 NTT 8.5 8.5 1.1 12.94 01/15/2025 02:05:15 PM
2 15/01/2025 ABC 14 14 1.6 12.86 01/15/2025 02:05:07 PM
3 15/01/2025 XHC 25.7 25.7 25.7 12.84 01/15/2025 02:05:22 PM
4 15/01/2025 BSH 21.2 21.2 2.7 12.74 01/15/2025 02:05:08 PM
5 15/01/2025 VHD 10.3 10.3 2.2 12.62 01/15/2025 02:05:20 PM
6 15/01/2025 PLO 6.4 6.4 0.8 12.5 01/15/2025 02:05:16 PM
7 15/01/2025 NXT 7.7 7.7 7.7 11.69 01/15/2025 02:05:15 PM
TOP cổ phiếu giảm (Upcom)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 15/01/2025 VTA 3.5 3.5 -0.1 11.43 01/15/2025 02:05:21 PM
8 15/01/2025 PEG 5.9 5.8 0.7 10.34 01/15/2025 02:05:16 PM
9 15/01/2025 DBM 30 30 3 10 01/15/2025 02:05:10 PM
10 15/01/2025 XDH 14 14 14 -17.14 01/15/2025 02:05:22 PM
11 15/01/2025 HGT 9 9 9 -16.67 01/15/2025 02:05:12 PM
2 15/01/2025 LMC 7.2 7.2 -1.2 -16.67 01/15/2025 02:05:14 PM
3 15/01/2025 MIC 17 17 -2 -15.88 01/15/2025 02:05:14 PM
12 15/01/2025 ILS 12 12 12 -15.83 01/15/2025 02:05:13 PM
13 15/01/2025 QNT 5.3 5.4 5.4 -14.81 01/15/2025 02:05:17 PM
14 15/01/2025 XMD 4.5 4.3 4.3 -13.95 01/15/2025 02:05:22 PM
4 15/01/2025 NDC 115.1 115 -13.9 -12.09 01/15/2025 02:05:15 PM