TOP cổ phiếu tăng giảm mạnh nhất ngày 30-10-2024

Top CP tăng giá VN30 (ngày 20/05/2025)VHM +4.10, VIC +5.90, TCB +1.45, VRE +1.05, BVH +1.45, PLX -0.30, GAS -0.20, VNM -0.10, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (VN30)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 VHM 59.60 62.90 4.1 6.52 Vinhomes 05/20/2025 05:13:46 PM
2 20/05/2025 VIC 88.50 91.50 5.9 6.45 Vingroup - 05/20/2025 05:13:46 PM
3 20/05/2025 TCB 29.50 30.95 1.45 4.68 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam 05/20/2025 05:13:45 PM
4 20/05/2025 VRE 24.75 25.80 1.05 4.07 Vincom Retail 05/20/2025 05:13:47 PM
5 20/05/2025 BVH 48.20 49.70 1.45 2.92 Bảo Việt 05/20/2025 05:13:40 PM
6 20/05/2025 VND 14.95 15.15 0.35 2.31 Chứng khoán VNDIRECT 05/20/2025 05:13:46 PM
7 20/05/2025 GVR 27.20 27.70 0.5 1.81 Công nghiệp Cao su Việt Nam - 05/20/2025 05:13:42 PM
8 20/05/2025 MWG 63.50 64.70 1 1.55 Đầu tư Thế Giới Di Động 05/20/2025 05:13:43 PM
9 20/05/2025 HDB 22.00 22.30 0.3 1.35 Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 05/20/2025 05:13:42 PM
10 20/05/2025 STB 39.00 39.50 0.5 1.27 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 05/20/2025 05:13:45 PM
TOP cổ phiếu giảm (VN30)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 PLX 35.10 34.80 -0.3 -0.86 Xăng dầu Việt Nam 05/20/2025 05:13:44 PM
2 20/05/2025 GAS 60.80 60.50 -0.2 -0.33 Khí Việt Nam - 05/20/2025 05:13:42 PM
3 20/05/2025 VNM 56.10 55.90 -0.1 -0.18 Sữa Vinamilk 05/20/2025 05:13:46 PM

Top CP tăng giá HSX (ngày 20/05/2025)LEC -0.20, PJT +0.70, HAH +4.60, VHM +4.10, VNE +0.36, DTA -0.31, NHT -0.60, SFG -0.55, ADG -0.40, DBT -0.45, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu giảm (HSX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 LEC 5.20 5.00 -0.2 8 Bất động sản Điện lực Miền Trung 05/20/2025 05:14:04 PM
TOP cổ phiếu tăng (HSX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 PJT 10.00 10.70 0.7 6.54 Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex 05/20/2025 05:13:44 PM
2 20/05/2025 HAH 66.20 70.50 4.6 6.52 Vận tải và Xếp dỡ Hải An 05/20/2025 05:13:42 PM
3 20/05/2025 VHM 59.60 62.90 4.1 6.52 Vinhomes 05/20/2025 05:13:46 PM
4 20/05/2025 VNE 5.16 5.52 0.36 6.52 Tổng Xây dựng Điện Việt Nam 05/20/2025 05:13:46 PM
5 20/05/2025 DAT 7.72 8.01 0.52 6.49 05/20/2025 05:13:41 PM
6 20/05/2025 VIC 88.50 91.50 5.9 6.45 Vingroup - 05/20/2025 05:13:46 PM
7 20/05/2025 JVC 5.00 5.29 0.34 6.43 Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật 05/20/2025 05:13:43 PM
8 20/05/2025 FCM 3.79 4.05 0.26 6.42 Khoáng sản FECON 05/20/2025 05:13:42 PM
9 20/05/2025 PNC 20.50 22.00 1.4 6.36 Văn hóa Phương Nam 05/20/2025 05:13:44 PM
2 20/05/2025 DTA 4.83 4.52 -0.31 -6.86 Đệ Tam 05/20/2025 05:13:41 PM
3 20/05/2025 NHT 11.20 10.60 -0.6 -5.66 Sản xuất và Thương mại Nam Hoa 05/20/2025 05:13:44 PM
4 20/05/2025 SFG 10.40 10.40 -0.55 -5.29 Phân bón Miền Nam 05/20/2025 05:13:44 PM
5 20/05/2025 ADG 9.35 9.00 -0.4 -4.44 Clever Group 05/20/2025 05:13:40 PM
6 20/05/2025 DBT 11.45 11.45 -0.45 -3.93 05/20/2025 05:13:41 PM
7 20/05/2025 TDH 4.90 4.92 -0.19 -3.86 Phát triển Nhà Thủ Đức 05/20/2025 05:13:45 PM
8 20/05/2025 BCG 3.43 3.30 -0.12 -3.64 Bamboo Capital 05/20/2025 05:13:40 PM
9 20/05/2025 TEG 5.12 5.02 -0.18 -3.59 Năng lượng và Bất động sản Trường Thành 05/20/2025 05:13:45 PM
10 20/05/2025 SFC 20.50 20.35 -0.7 -3.44 Nhiên liệu Sài Gòn 05/20/2025 05:13:44 PM
11 20/05/2025 VID 5.23 5.07 -0.16 -3.16 Thương mại Viễn Đông 05/20/2025 05:13:46 PM

Top CP tăng giá HNX (ngày 20/05/2025)L43 +0.50, KSV +15.90, L40 +4.20, VC6 +3.10, BKC +3.50, SDA -0.40, V12 -1.20, VE3 +8.60, PIA -2.40, NTH +51.00, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (HNX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 L43 3.80 3.90 0.5 12.82 Lilama 45,3 05/20/2025 05:14:03 PM
2 20/05/2025 KSV 160.00 174.90 15.9 9.09 Khoáng Sản TKV - 05/20/2025 05:13:50 PM
3 20/05/2025 L40 43.00 46.20 4.2 9.09 Đầu tư và Xây dựng 40 05/20/2025 05:13:51 PM
4 20/05/2025 VC6 34.10 34.10 3.1 9.09 Xây dựng và đầu tư Visicons 05/20/2025 05:13:53 PM
5 20/05/2025 BKC 37.80 39.30 3.5 8.91 Khoáng Sản Bắc Kạn 05/20/2025 05:13:49 PM
6 20/05/2025 SFN 19.10 19.10 19.1 8.9 Dệt lưới Sài Gòn 05/20/2025 05:13:52 PM
7 20/05/2025 MVB 19.80 21.50 1.9 8.84 Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - 05/20/2025 05:13:51 PM
8 20/05/2025 PRC 26.20 26.20 2.3 8.78 Logistics Portserco 05/20/2025 05:13:52 PM
9 20/05/2025 MDC 10.80 11.90 1 8.4 Than Mông Dương - Vinacomin 05/20/2025 05:13:51 PM
10 20/05/2025 CLM 79.80 87.00 87 8.28 Xuất nhập khẩu than - Vinacomin 05/20/2025 05:13:49 PM
TOP cổ phiếu giảm (HNX)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 SDA 3.70 3.70 -0.4 -10.81 SIMCO Sông Đà 05/20/2025 05:13:52 PM
2 20/05/2025 V12 11.20 11.20 -1.2 -10.71 xây dựng số 12 05/20/2025 05:13:53 PM
11 20/05/2025 VE3 8.60 8.60 8.6 -10.47 Xây dựng điện VNECO3 05/20/2025 05:13:53 PM
3 20/05/2025 PIA 27.10 27.10 -2.4 -8.86 Tin học Viễn thông Petrolimex 05/20/2025 05:13:52 PM
12 20/05/2025 NTH 52.00 51.00 51 -8.82 Thủy điện Nước Trong 05/20/2025 05:13:51 PM
4 20/05/2025 HKT 9.20 9.20 -0.7 -7.61 Đầu tư Ego Việt Nam 05/20/2025 05:13:50 PM
5 20/05/2025 CTB 24.90 25.00 -1.8 -7.2 Chế tạo bơm Hải Dương 05/20/2025 05:13:49 PM
6 20/05/2025 CTX 19.90 17.40 -1 -5.17 cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam 05/20/2025 05:13:59 PM
7 20/05/2025 TTT 30.50 29.20 -1.4 -4.79 Du lịch - Thương mại Tây Ninh 05/20/2025 05:13:53 PM
8 20/05/2025 CET 4.30 4.20 -0.2 -4.76 HTC Holding 05/20/2025 05:13:49 PM

Top CP tăng giá Upcom (ngày 20/05/2025)DLT +12.00, MGC +2.40, HEC +70.70, MTA +2.50, ITS +0.80, PCM +10.80, GND +26.20, VTQ -2.20, FHS -5.70, LG9 +5.80, ...Xem chi tiết
TOP cổ phiếu tăng (Upcom)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 DLT 12.00 12.00 12 28.33 05/20/2025 05:14:00 PM
2 20/05/2025 MGC 16.20 18.40 2.4 13.04 05/20/2025 05:14:04 PM
3 20/05/2025 HEC 63.00 70.70 70.7 13.01 05/20/2025 05:14:02 PM
4 20/05/2025 MTA 15.20 17.80 2.5 12.92 05/20/2025 05:14:04 PM
5 20/05/2025 ITS 5.60 6.20 0.8 12.9 05/20/2025 05:14:03 PM
6 20/05/2025 VTL 6.10 7.00 0.9 12.86 05/20/2025 05:14:13 PM
7 20/05/2025 KCB 15.00 17.30 2.3 12.72 05/20/2025 05:14:03 PM
TOP cổ phiếu giảm (Upcom)
Ngày Mở cửa Đóng cửa +/- % Khối lượng Tên Cty Giờ cập nhật
1 20/05/2025 BMG 12.50 16.70 -2.3 12.57 05/20/2025 05:13:57 PM
8 20/05/2025 YBC 12.80 12.90 1.6 12.4 05/20/2025 05:14:13 PM
9 20/05/2025 PND 6.50 6.50 0.8 12.31 05/20/2025 05:14:06 PM
10 20/05/2025 PCM 10.80 10.80 10.8 -17.59 05/20/2025 05:14:05 PM
11 20/05/2025 GND 28.50 26.20 26.2 -17.56 05/20/2025 05:14:01 PM
2 20/05/2025 VTQ 12.60 12.60 -2.2 -17.46 05/20/2025 05:14:13 PM
3 20/05/2025 FHS 32.90 32.90 -5.7 -17.33 05/20/2025 05:14:01 PM
12 20/05/2025 LG9 7.70 5.80 5.8 -17.24 05/20/2025 05:14:04 PM
13 20/05/2025 XLV 11.60 11.60 11.6 -17.24 05/20/2025 05:14:13 PM
14 20/05/2025 EPC 12.20 12.20 12.2 -17.21 05/20/2025 05:14:01 PM
15 20/05/2025 DWS 16.90 16.90 16.9 -17.16 05/20/2025 05:14:00 PM
16 20/05/2025 NVP 14.10 14.10 14.1 -17.02 05/20/2025 05:14:05 PM
17 20/05/2025 BBM 6.60 6.60 6.6 -16.67 05/20/2025 05:13:57 PM