TOP cổ phiếu tăng (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 BKC Khoáng Sản Bắc Kạn 26/12/2024 15.4 15.4 15.4 15.4 1.4 10 10
2 KSV Khoáng Sản TKV - 26/12/2024 130.3 130.3 130 130.3 11.8 10 20
3 VMC VIMECO 26/12/2024 8 8.8 8 8.8 0.8 10 20
4 L14 Licogi 14 26/12/2024 35.3 38.8 34.7 38.8 3.5 9.9 100
5 VTV Năng lượng và Môi trường VICEM 26/12/2024 5.3 5.7 5.2 5.7 0.5 9.6 200
6 BNA Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc 26/12/2024 9.7 10.6 9.7 10.6 0.9 9.3 20
7 GKM Khang Minh Group 26/12/2024 4.9 5.3 4.7 5.3 0.4 8.2 140
8 PGN Phụ Gia Nhựa 26/12/2024 14.7 16.1 14.7 15.9 1.2 8.2 10
9 PEN Xây lắp III Petrolimex 26/12/2024 7 7 7 7 0.5 7.7 10
10 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 26/12/2024 7.3 7.3 7.3 7.3 0.5 7.4 10
TOP cổ phiếu giảm (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 ECI ECI 26/12/2024 22.1 22.1 22.1 22.1 -2.4 -9.8 10
2 ATS dược phẩm Atesco 26/12/2024 13 13 13 13 -1.4 -9.7 10
3 HTC Thương mại Hóc Môn 26/12/2024 25.9 25.9 25.9 25.9 -2 -7.2 10
4 TPP Tân Phú Việt Nam 26/12/2024 10.4 10.4 10.4 10.4 -0.8 -7.1 100
5 CMC Đầu tư CMC 26/12/2024 6.2 6.2 5.8 5.8 -0.4 -6.5 10
6 HBS Chứng khoán Hòa Bình 26/12/2024 6.9 7 6.4 6.4 -0.4 -5.9 10
7 HJS Thủy điện Nậm Mu 26/12/2024 31 31 30.3 31 -1.7 -5.2 40
8 PMC Dược phẩm dược liệu Pharmedic 26/12/2024 125 125 119 119 -6 -4.8 10
9 DNP DNP HOLDING 26/12/2024 20 20 20 20 -0.8 -3.8 10
10 ITQ Thiên Quang 26/12/2024 2.9 2.9 2.6 2.7 -0.1 -3.6 100
Đang tải...