TOP cổ phiếu tăng (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 KKC Thành Thái 13/03/2025 6.60 6.60 6.60 6.60 6.6 9.09
2 VMS Phát triển Hàng hải 13/03/2025 25.30 25.40 25.30 25.40 25.4 9.06
3 TMX Vicem Thương mại xi măng 13/03/2025 10.00 10.00 10.00 10.00 0.9 9
4 KSF Real Tech 13/03/2025 60.10 60.10 60.10 60.10 5.4 8.99
5 CTB Chế tạo bơm Hải Dương 13/03/2025 23.40 25.80 23.40 25.80 2.3 8.91
6 QST Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh 13/03/2025 23.90 23.90 23.90 23.90 23.9 8.79
7 CET HTC Holding 13/03/2025 4.50 4.60 4.50 4.60 0.4 8.7
8 CMC Đầu tư CMC 13/03/2025 6.30 6.90 6.30 6.90 0.6 8.7
9 VE8 Xây dựng Điện Vneco 8 13/03/2025 5.80 5.80 5.70 5.80 0.5 8.62
10 NHC Gạch ngói Nhị Hiệp 13/03/2025 26.40 26.40 26.20 26.20 2.2 8.4
TOP cổ phiếu giảm (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 GLT Kỹ thuật Điện Toàn Cầu 13/03/2025 31.50 31.50 31.50 31.50 -3.5 -11.11
11 VC6 Xây dựng và đầu tư Visicons 13/03/2025 25.30 25.30 25.30 25.30 25.3 -10.67
2 BPC Vicem Bao bì Bỉm sơn 13/03/2025 11.00 12.40 10.40 10.40 -1.1 -10.58
12 AMC Khoáng sản Á Châu 13/03/2025 18.00 18.00 17.20 17.20 17.2 -9.88
3 SFN Dệt lưới Sài Gòn 13/03/2025 20.70 20.70 20.70 20.70 -2 -9.66
4 HMR Đá Hoàng Mai 13/03/2025 14.10 14.10 13.20 13.20 -0.9 -6.82
5 GIC Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh 13/03/2025 16.20 16.80 15.70 15.90 -1 -6.29
6 BKC Khoáng Sản Bắc Kạn 13/03/2025 69.00 70.00 62.10 65.10 -3.9 -5.99
7 PSI Chứng khoán Dầu khí 13/03/2025 8.40 8.40 7.90 7.90 -0.4 -5.06
8 PLC Hóa dầu Petrolimex - 13/03/2025 26.50 26.80 25.20 25.20 -1.2 -4.76
Đang tải...