GiaChungKhoan.com - Tải giá chứng khoán

Login
Menu
  • Home
  • Biểu đồ giá chứng khoán Top cổ phiếu tăng/giảm Biểu đồ cổ phiếu nhóm VN30 Tải giá
  • Học tiếng anh Ảnh vui
  • Giới thiệu

YOU MAY ALSO LIKE!

Lessons /Class 4 Unit7: My family - lesson 2
1
Store/ Cửa hàng
Đang tải...
Store Cửa hàng
2
Hospital/ Bệnh viện
Đang tải...
Hospital Bệnh viện
3
Restaurant/ Nhà hàng
Đang tải...
Restaurant Nhà hàng
4
Office/ Văn phòng
Đang tải...
Office Văn phòng
5
Farm/ Nông trại
Đang tải...
Farm Nông trại
6
Bank/ Ngân hàng
Đang tải...
Bank Ngân hàng
7
B1 Listen and practice. / B1 Nghe và thực hành.
Đang tải...
B1 Listen and practice. B1 Nghe và thực hành.
8
Where does your father work?/ Cha bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your father work? Cha bạn làm việc ở đâu?
9
My father works at a bank./ Bố tôi làm việc ở ngân hàng.
Đang tải...
My father works at a bank. Bố tôi làm việc ở ngân hàng.
10
He’s a cashier./ Anh ấy là nhân viên thu ngân.
Đang tải...
He’s a cashier. Anh ấy là nhân viên thu ngân.
11
My father works on a farm./ Cha tôi làm việc ở một trang trại.
Đang tải...
My father works on a farm. Cha tôi làm việc ở một trang trại.
12
He’s a farmer./ Anh ấy là một nông dân.
Đang tải...
He’s a farmer. Anh ấy là một nông dân.
13
2. Read and match, Practice./ 2. Đọc và nối, Luyện tập.
Đang tải...
2. Read and match, Practice. 2. Đọc và nối, Luyện tập.
14
My father works at an office./ Bố tôi làm việc tại một văn phòng.
Đang tải...
My father works at an office. Bố tôi làm việc tại một văn phòng.
15
He’s an office worker./ Anh ấy là nhân viên văn phòng.
Đang tải...
He’s an office worker. Anh ấy là nhân viên văn phòng.
16
Where does your mother work?/ Mẹ bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your mother work? Mẹ bạn làm việc ở đâu?
17
My mother works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
Đang tải...
My mother works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
18
She’s a doctor./ Cô ấy là bác sĩ.
Đang tải...
She’s a doctor. Cô ấy là bác sĩ.
19
My mother works at a bank./ Mẹ tôi làm việc ở ngân hàng.
Đang tải...
My mother works at a bank. Mẹ tôi làm việc ở ngân hàng.
20
She’s a cashier./ Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
Đang tải...
She’s a cashier. Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
21
My father works at a factory./ Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Đang tải...
My father works at a factory. Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
22
He’s a factory worker./ Anh ấy là công nhân nhà máy.
Đang tải...
He’s a factory worker. Anh ấy là công nhân nhà máy.
23
C1 Listen and repeat/ C1 Nghe và nhắc lại
Đang tải...
C1 Listen and repeat C1 Nghe và nhắc lại
24
Where does your mom work?/ Mẹ bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your mom work? Mẹ bạn làm việc ở đâu?
25
My mom works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
Đang tải...
My mom works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
26
Where does your dad work?/ Bố của bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your dad work? Bố của bạn làm việc ở đâu?
27
My dad works an office. / Bố tôi làm việc văn phòng.
Đang tải...
My dad works an office.  Bố tôi làm việc văn phòng.
28
Tell me more about your family jobs, Lucy./ Hãy kể cho tôi nghe thêm về công việc của gia đình bạn, Lucy.
Đang tải...
Tell me more about your family jobs, Lucy. Hãy kể cho tôi nghe thêm về công việc của gia đình bạn, Lucy.
29
OK, What do you want to know?/ Được rồi, bạn muốn biết gì?
Đang tải...
OK, What do you want to know? Được rồi, bạn muốn biết gì?
30
Where does your uncle work?/ Chú của bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your uncle work? Chú của bạn làm việc ở đâu?
31
My uncle works at a hospital. / Chú tôi làm việc ở bệnh viện.
Đang tải...
My uncle works at a hospital. Chú tôi làm việc ở bệnh viện.
32
He’s a doctor worker./ Anh ấy là một nhân viên bác sĩ.
Đang tải...
He’s a doctor worker. Anh ấy là một nhân viên bác sĩ.
33
And where does your cousin work?/ Và anh họ của bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
And where does your cousin work? Và anh họ của bạn làm việc ở đâu?
34
My cousin works at a store./ Anh họ của tôi làm việc tại một cửa hàng.
Đang tải...
My cousin works at a store. Anh họ của tôi làm việc tại một cửa hàng.
35
Hi, Nick Where does your father work?/ Xin chào, Nick Bố bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Hi, Nick Where does your father work? Xin chào, Nick Bố bạn làm việc ở đâu?
36
That’s nice./ Điều đó thật tuyệt.
Đang tải...
That’s nice. Điều đó thật tuyệt.
37
And where does your mother work?/ Và mẹ bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
And where does your mother work? Và mẹ bạn làm việc ở đâu?
38
My mother works at a restaurant./ Mẹ tôi làm việc ở một nhà hàng.
Đang tải...
My mother works at a restaurant. Mẹ tôi làm việc ở một nhà hàng.
39
That’s so cool./ Thú vị thật.
Đang tải...
That’s so cool. Thú vị thật.
40
Brown: Dinner’s ready!/ Brown: Bữa tối đã sẵn sàng rồi!
Đang tải...
Brown: Dinner’s ready! Brown: Bữa tối đã sẵn sàng rồi!
41
I can help. I can be a ready!/ Tôi có thể giúp.
Đang tải...
I can help. I can be a ready! Tôi có thể giúp.
42
Go, Alfie! Yay!/ Đi đi, Alfie!
Đang tải...
Go, Alfie! Yay! Đi đi, Alfie!
43
My mother works at an office./ Mẹ tôi làm việc tại một văn phòng.
Đang tải...
My mother works at an office. Mẹ tôi làm việc tại một văn phòng.
44
She’s an office worker./ Cô ấy là một nhân viên văn phòng.
Đang tải...
She’s an office worker. Cô ấy là một nhân viên văn phòng.
45
My mother works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
Đang tải...
My mother works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
46
Where does your aunt work?/ Dì của bạn làm việc ở đâu?
Đang tải...
Where does your aunt work? Dì của bạn làm việc ở đâu?
47
She works at a store./ Cô ấy làm việc tại một cửa hàng.
Đang tải...
She works at a store. Cô ấy làm việc tại một cửa hàng.
48
He works at a restaurant./ Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
Đang tải...
He works at a restaurant. Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
49
He’s a waiter./ Anh ấy là bồi bàn.
Đang tải...
He’s a waiter. Anh ấy là bồi bàn.
50
He works at a bank./ Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.
Đang tải...
He works at a bank. Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.
51
He’s a cashier./ Anh ấy là nhân viên thu ngân.
Đang tải...
He’s a cashier. Anh ấy là nhân viên thu ngân.
52
Where does your father do?/ Bố bạn làm ở đâu?
Đang tải...
Where does your father do? Bố bạn làm ở đâu?
53
He works at farm/ Anh ấy làm việc ở trang trại
Đang tải...
He works at farm Anh ấy làm việc ở trang trại
54
My mother works at a factory./ Mẹ tôi làm việc tại một nhà máy.
Đang tải...
My mother works at a factory. Mẹ tôi làm việc tại một nhà máy.
55
She’s a factory worker./ Cô ấy là một công nhân nhà máy.
Đang tải...
She’s a factory worker. Cô ấy là một công nhân nhà máy.

GiaChungKhoan.com

Giá cổ phiếu, chứng khoán
Copyright © by GiaChungKhoan.com - Tải miễn phí giá chứng khoán cổ phiếu