Lessons /Class 4 Unit8-lesson 1
|
1
|
Hungry / Đói bụng
|
|
Đang tải...
|
Hungry Đói bụng
|
2
|
Thirsty / Khát
|
|
Đang tải...
|
Thirsty Khát
|
3
|
Alfie wasn’t thirsty, He was hungry./ Alfie không khát, anh ấy đói.
|
|
Đang tải...
|
Alfie wasn’t thirsty, He was hungry. Alfie không khát, anh ấy đói.
|
4
|
Lucy and Ben weren’t scared/ Lucy và Ben không hề sợ hãi
|
|
Đang tải...
|
Lucy and Ben weren’t scared Lucy và Ben không hề sợ hãi
|
5
|
They were excited/ Họ phấn khích
|
|
Đang tải...
|
They were excited Họ phấn khích
|
6
|
Ben was scared./ Ben sợ hãi.
|
|
Đang tải...
|
Ben was scared. Ben sợ hãi.
|
7
|
I was surprised./ Tôi rất ngạc nhiên.
|
|
Đang tải...
|
I was surprised. Tôi rất ngạc nhiên.
|
8
|
Lucy wasn’t excited/ Lucy không hào hứng
|
|
Đang tải...
|
Lucy wasn’t excited Lucy không hào hứng
|
9
|
She was tired./ Cô ấy mệt mỏi.
|
|
Đang tải...
|
She was tired. Cô ấy mệt mỏi.
|
10
|
Ben and Alfie weren’t hungry./ Ben và Alfie không đói.
|
|
Đang tải...
|
Ben and Alfie weren’t hungry. Ben và Alfie không đói.
|
11
|
They were thirsty./ Họ khát nước.
|
|
Đang tải...
|
They were thirsty. Họ khát nước.
|
12
|
I wasn’t surprised./ Tôi không ngạc nhiên.
|
|
Đang tải...
|
I wasn’t surprised. Tôi không ngạc nhiên.
|
13
|
Lucy wasn’t hungry./ Lucy không đói.
|
|
Đang tải...
|
Lucy wasn’t hungry. Lucy không đói.
|
14
|
He was scared./ Anh ấy sợ.
|
|
Đang tải...
|
He was scared. Anh ấy sợ.
|
15
|
We weren’t excited./ Chúng tôi không hào hứng.
|
|
Đang tải...
|
We weren’t excited. Chúng tôi không hào hứng.
|
16
|
She was thirsty./ Cô ấy khát nước.
|
|
Đang tải...
|
She was thirsty. Cô ấy khát nước.
|
17
|
Tom and Ben weren’t tired./ Tom và Ben không mệt.
|
|
Đang tải...
|
Tom and Ben weren’t tired. Tom và Ben không mệt.
|
18
|
You were happy./ Bạn hạnh phúc.
|
|
Đang tải...
|
You were happy. Bạn hạnh phúc.
|
19
|
No, I wasn’t happy./ Không, tôi không vui
|
|
Đang tải...
|
No, I wasn’t happy. Không, tôi không vui
|
20
|
What’s that, Tom?/ Cái gì vậy, Tom?
|
|
Đang tải...
|
What’s that, Tom? Cái gì vậy, Tom?
|
21
|
It’s a photo of me and my friends./ Đó là một bức ảnh của tôi và bạn bè của tôi.
|
|
Đang tải...
|
It’s a photo of me and my friends. Đó là một bức ảnh của tôi và bạn bè của tôi.
|
22
|
I was scared./ Tôi sợ.
|
|
Đang tải...
|
I was scared. Tôi sợ.
|
23
|
Really?/ Thật ko?
|
|
Đang tải...
|
Really? Thật ko?
|
24
|
Yeah, I was./ Vâng, tôi đã như vậy.
|
|
Đang tải...
|
Yeah, I was. Vâng, tôi đã như vậy.
|
25
|
What about this one?/ Cái này thì sao?
|
|
Đang tải...
|
What about this one? Cái này thì sao?
|
26
|
We were at the park./ Chúng tôi đã ở công viên.
|
|
Đang tải...
|
We were at the park. Chúng tôi đã ở công viên.
|
27
|
Lucy looks thirsty./ Lucy có vẻ khát nước.
|
|
Đang tải...
|
Lucy looks thirsty. Lucy có vẻ khát nước.
|
28
|
She wasn’t thirsty./ Cô ấy không khát.
|
|
Đang tải...
|
She wasn’t thirsty. Cô ấy không khát.
|
29
|
She was hungry./ Cô ấy đói.
|
|
Đang tải...
|
She was hungry. Cô ấy đói.
|
30
|
Look at this one./ Nhìn cái này.
|
|
Đang tải...
|
Look at this one. Nhìn cái này.
|
31
|
I see lots of your friends./ Tôi thấy rất nhiều bạn bè của bạn.
|
|
Đang tải...
|
I see lots of your friends. Tôi thấy rất nhiều bạn bè của bạn.
|
32
|
Lily, Jane, Mai and Nick./ Lily, Jane, Mai và Nick.
|
|
Đang tải...
|
Lily, Jane, Mai and Nick. Lily, Jane, Mai và Nick.
|
33
|
Yes, it was a nice day./ Vâng, đó là một ngày tốt đẹp.
|
|
Đang tải...
|
Yes, it was a nice day. Vâng, đó là một ngày tốt đẹp.
|
34
|
Nick looks surprised./ Nick có vẻ ngạc nhiên.
|
|
Đang tải...
|
Nick looks surprised. Nick có vẻ ngạc nhiên.
|
35
|
He wasn’t./ Anh ấy không như vậy.
|
|
Đang tải...
|
He wasn’t. Anh ấy không như vậy.
|
36
|
He was excited./ Anh ta đã rất háo hức.
|
|
Đang tải...
|
He was excited. Anh ta đã rất háo hức.
|
37
|
I don’t see you./ Tôi không nhìn thấy bạn.
|
|
Đang tải...
|
I don’t see you. Tôi không nhìn thấy bạn.
|
38
|
I was there, too./ Tôi cũng đã ở đó.
|
|
Đang tải...
|
I was there, too. Tôi cũng đã ở đó.
|
39
|
You don’t see me because…/ Bạn không nhìn thấy tôi vì…
|
|
Đang tải...
|
You don’t see me because… Bạn không nhìn thấy tôi vì…
|
40
|
I was surprised./ Tôi rất ngạc nhiên.
|
|
Đang tải...
|
I was surprised. Tôi rất ngạc nhiên.
|