GiaChungKhoan.com - Tải giá chứng khoán

Login
Menu
  • Home
  • Biểu đồ giá chứng khoán Top cổ phiếu tăng/giảm Biểu đồ cổ phiếu nhóm VN30 Tải giá
  • Học tiếng anh Ảnh vui
  • Giới thiệu

YOU MAY ALSO LIKE!

Lessons / Class 4 Unit8-lesson 2
1
Yesterday/ Hôm qua
Đang tải...
Yesterday Hôm qua
2
Last night/ Tối hôm qua
Đang tải...
Last night Tối hôm qua
3
Last Tuesday/ Thứ ba tuần trước
Đang tải...
Last Tuesday Thứ ba tuần trước
4
Last week/ Tuần trước
Đang tải...
Last week Tuần trước
5
Last weekend/ Cuối tuần trước
Đang tải...
Last weekend Cuối tuần trước
6
Were you at the park yesterday?/ Hôm qua bạn có ở công viên không?
Đang tải...
Were you at the park yesterday? Hôm qua bạn có ở công viên không?
7
Yes, I was./ Vâng, tôi có đến
Đang tải...
Yes, I was. Vâng, tôi có đến
8
Was Ben at the swimming pool last week?/ Ben có ở bể bơi tuần trước không?
Đang tải...
Was Ben at the swimming pool last week? Ben có ở bể bơi tuần trước không?
9
No, he wasn’t./ Không, anh ấy không
Đang tải...
No, he wasn’t. Không, anh ấy không
10
Were you at the zoo last Friday?/ Bạn có ở sở thú vào thứ Sáu tuần trước không?
Đang tải...
Were you at the zoo last Friday? Bạn có ở sở thú vào thứ Sáu tuần trước không?
11
No, I wasn’t./ Không, tôi không.
Đang tải...
No, I wasn’t. Không, tôi không.
12
Was Tom at the market last weekend?/ Cuối tuần trước Tom có đi chợ không?
Đang tải...
Was Tom at the market last weekend? Cuối tuần trước Tom có đi chợ không?
13
Yes, he was./ Vâng, anh ây có
Đang tải...
Yes, he was. Vâng, anh ây có
14
Was Jill at the beach last month?/ Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?
Đang tải...
Was Jill at the beach last month? Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?
15
Yes, she was./ Vâng cô ta có.
Đang tải...
Yes, she was. Vâng cô ta có.
16
Were Bill and Sue at the park yesterday?/ Hôm qua Bill và Sue có ở công viên không?
Đang tải...
Were Bill and Sue at the park yesterday? Hôm qua Bill và Sue có ở công viên không?
17
No, they weren’t./ Không, họ không
Đang tải...
No, they weren’t. Không, họ không
18
Were you in the kitchen last night?/ Tối qua bạn có ở trong bếp không?
Đang tải...
Were you in the kitchen last night? Tối qua bạn có ở trong bếp không?
19
Look, There are lots of dishes./ Nhìn xem, có rất nhiều món ăn.
Đang tải...
Look, There are lots of dishes. Nhìn xem, có rất nhiều món ăn.
20
Sorry, Dad./ Xin lỗi bố.
Đang tải...
Sorry, Dad. Xin lỗi bố.
21
please wash them now./ hãy rửa chúng ngay bây giờ.
Đang tải...
please wash them now. hãy rửa chúng ngay bây giờ.
22
Yes, Dad./ Vâng, bố.
Đang tải...
Yes, Dad. Vâng, bố.
23
Was Ben in the yard yesterday?/ Hôm qua Ben có ở sân không?
Đang tải...
Was Ben in the yard yesterday? Hôm qua Ben có ở sân không?
24
Alfie and Tom were./ Alfie và Tom ở đó
Đang tải...
Alfie and Tom were. Alfie và Tom ở đó
25
Tom, Alfie come here!/ Tom, Alfie lại đây!
Đang tải...
Tom, Alfie come here! Tom, Alfie lại đây!
26
Hey, Alfie, Tom!/ Này, Alfie, Tom!
Đang tải...
Hey, Alfie, Tom! Này, Alfie, Tom!
27
Were you at the soccer game last weekend?/ Bạn có đến xem trận bóng đá cuối tuần trước không?
Đang tải...
Were you at the soccer game last weekend? Bạn có đến xem trận bóng đá cuối tuần trước không?
28
No, we weren’t./ Không, chúng tôi không.
Đang tải...
No, we weren’t. Không, chúng tôi không.
29
But we were, You were really good!/ Nhưng chúng tôi có đến, Bạn thực sự rất tốt!
Đang tải...
But we were, You were really good! Nhưng chúng tôi có đến, Bạn thực sự rất tốt!
30
Thank you. / Cảm ơn.
Đang tải...
Thank you.  Cảm ơn.
31
Oh, Nick, Are you OK?/ Ồ, Nick, bạn ổn chứ?
Đang tải...
Oh, Nick, Are you OK? Ồ, Nick, bạn ổn chứ?
32
No, not really./ Không thật sự ổn.
Đang tải...
No, not really. Không thật sự ổn.
33
Why?/ Sao vậy?
Đang tải...
Why? Sao vậy?
34
I was at a tennis game last Friday. / Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt vào thứ Sáu tuần trước.
Đang tải...
I was at a tennis game last Friday. Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt vào thứ Sáu tuần trước.
35
It was fun but …/ Nó rất vui nhưng…
Đang tải...
It was fun but … Nó rất vui nhưng…
36
Were you at the park last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở công viên không?
Đang tải...
Were you at the park last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở công viên không?
37
Were you at the swimming pool last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có đến bể bơi không?
Đang tải...
Were you at the swimming pool last weekend? Cuối tuần trước bạn có đến bể bơi không?
38
Were you at the school last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở trường không?
Đang tải...
Were you at the school last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở trường không?
39
Were you at the farm last weekend?/ Bạn có ở trang trại cuối tuần trước không?
Đang tải...
Were you at the farm last weekend? Bạn có ở trang trại cuối tuần trước không?
40
Were you at the zoo last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở sở thú không?
Đang tải...
Were you at the zoo last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở sở thú không?
41
Were you at the yard last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở sân không?
Đang tải...
Were you at the yard last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở sân không?
42
Were you at the library last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở thư viện không?
Đang tải...
Were you at the library last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở thư viện không?
43
Were you at the beach last weekend? / Cuối tuần trước bạn có ở bãi biển không?
Đang tải...
Were you at the beach last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở bãi biển không?

GiaChungKhoan.com

Giá cổ phiếu, chứng khoán
Copyright © by GiaChungKhoan.com - Tải miễn phí giá chứng khoán cổ phiếu