GiaChungKhoan.com - Tải giá chứng khoán

Login
Menu
  • Home
  • Biểu đồ giá chứng khoán Top cổ phiếu tăng/giảm Biểu đồ cổ phiếu nhóm VN30 Tải giá
  • Học tiếng anh Ảnh vui
  • Giới thiệu

YOU MAY ALSO LIKE!

Lessons / Listen basic Unit00 -5
1
Welcome to English class, everyone/ Chào mừng đến với lớp học tiếng Anh nhé mọi người
Đang tải...
Welcome to English class, everyone Chào mừng đến với lớp học tiếng Anh nhé mọi người
2
My name is Gillian and I'm your teacher/ Tên tôi là Gillian và tôi là giáo viên của bạn
Đang tải...
My name is Gillian and I'm your teacher Tên tôi là Gillian và tôi là giáo viên của bạn
3
This is a class on listening/ Đây là lớp học về nghe
Đang tải...
This is a class on listening Đây là lớp học về nghe
4
, so the first thing / , vậy điều đầu tiên
Đang tải...
, so the first thing , vậy điều đầu tiên
5
I want to do is hear some of the methods / Tôi muốn làm là nghe một số phương pháp
Đang tải...
I want to do is hear some of the methods Tôi muốn làm là nghe một số phương pháp
6
you use to practice your listening skills/ bạn sử dụng để rèn luyện kỹ năng nghe của mình
Đang tải...
you use to practice your listening skills bạn sử dụng để rèn luyện kỹ năng nghe của mình
7
What's your name, please?/ Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
Đang tải...
What's your name, please? Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
8
Do you have any advice / Cho tôi vài lời khuyên
Đang tải...
Do you have any advice Cho tôi vài lời khuyên
9
for your classmates / cho các bạn cùng lớp
Đang tải...
for your classmates cho các bạn cùng lớp
10
on how to improve your listening skills/ về cách cải thiện kỹ năng nghe của bạn
Đang tải...
on how to improve your listening skills về cách cải thiện kỹ năng nghe của bạn
11
Well, I really like music / Ồ, tôi thực sự thích âm nhạc
Đang tải...
Well, I really like music Ồ, tôi thực sự thích âm nhạc
12
so I listen to a lot of English songs. / vì vậy tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh.
Đang tải...
so I listen to a lot of English songs. vì vậy tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh.
13
I try to understand the words/ Tôi cố gắng hiểu những lời
Đang tải...
I try to understand the words Tôi cố gắng hiểu những lời
14
and sometimes I even learn how to sing them/ và đôi khi tôi còn học cách hát chúng
Đang tải...
and sometimes I even learn how to sing them và đôi khi tôi còn học cách hát chúng
15
That's great, Anything else?/ Thật tuyệt vời. Còn gì nữa không?
Đang tải...
That's great, Anything else? Thật tuyệt vời. Còn gì nữa không?
16
I also spend time watching movies/ Tôi cũng dành thời gian xem phim
Đang tải...
I also spend time watching movies Tôi cũng dành thời gian xem phim
17
I like to learn new English words / Tôi thích học từ tiếng Anh mới
Đang tải...
I like to learn new English words Tôi thích học từ tiếng Anh mới
18
and Hollywood movies have a lot of slang expressions/ và phim Hollywood có rất nhiều từ lóng
Đang tải...
and Hollywood movies have a lot of slang expressions và phim Hollywood có rất nhiều từ lóng
19
That's another good method/ Đó là một phương pháp tốt khác
Đang tải...
That's another good method Đó là một phương pháp tốt khác
20
Someone else?/ Một người nào khác?
Đang tải...
Someone else? Một người nào khác?
21
My name's Francisco/ Tên tôi là Francisco
Đang tải...
My name's Francisco Tên tôi là Francisco
22
One of the things I do is listen to books on tape/ Một trong những việc tôi làm là nghe sách trên băng
Đang tải...
One of the things I do is listen to books on tape Một trong những việc tôi làm là nghe sách trên băng
23
I like to listen and read the book at the same time/ Tôi thích nghe và đọc sách cùng một lúc
Đang tải...
I like to listen and read the book at the same time Tôi thích nghe và đọc sách cùng một lúc
24
It really helps my pronunciation/ Nó thực sự giúp ích cho việc phát âm của tôi
Đang tải...
It really helps my pronunciation Nó thực sự giúp ích cho việc phát âm của tôi
25
That's a good idea/ Đó là một ý kiến hay
Đang tải...
That's a good idea Đó là một ý kiến hay
26
Are there any other things you do, Francisco?/ Cậu còn làm việc gì khác không, Francisco?
Đang tải...
Are there any other things you do, Francisco? Cậu còn làm việc gì khác không, Francisco?
27
Well... another is just to walk up to English speakers / Chà... cách khác là tiếp cận những người nói tiếng Anh
Đang tải...
Well... another is just to walk up to English speakers Chà... cách khác là tiếp cận những người nói tiếng Anh
28
and start a conversation/ và bắt đầu cuộc trò chuyện
Đang tải...
and start a conversation và bắt đầu cuộc trò chuyện
29
I leave them alone if they don't want to talk,/ Tôi để họ yên nếu họ không muốn nói chuyện,
Đang tải...
I leave them alone if they don't want to talk, Tôi để họ yên nếu họ không muốn nói chuyện,
30
but most people don't mind chatting for a few minutes/ nhưng hầu hết mọi người không ngại trò chuyện trong vài phút
Đang tải...
but most people don't mind chatting for a few minutes nhưng hầu hết mọi người không ngại trò chuyện trong vài phút
31
Alright, Are there any other ideas?/ Được rồi, có ý tưởng nào khác không?
Đang tải...
Alright, Are there any other ideas? Được rồi, có ý tưởng nào khác không?
32
I've got all kinds of listening tests / Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe
Đang tải...
I've got all kinds of listening tests Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe
33
that I use to practice/ mà tôi sử dụng để thực hành
Đang tải...
that I use to practice mà tôi sử dụng để thực hành
34
I listen to the tape/ Tôi nghe băng
Đang tải...
I listen to the tape Tôi nghe băng
35
take the test and then check my answers / làm bài kiểm tra và sau đó kiểm tra câu trả lời của tôi
Đang tải...
take the test and then check my answers làm bài kiểm tra và sau đó kiểm tra câu trả lời của tôi
36
in the back of the test book/ ở mặt sau của cuốn sách kiểm tra
Đang tải...
in the back of the test book ở mặt sau của cuốn sách kiểm tra
37
Taking tests is another way to practice/ Làm bài kiểm tra là một cách khác để thực hành
Đang tải...
Taking tests is another way to practice Làm bài kiểm tra là một cách khác để thực hành
38
Do you use any other methods, Min-hee?/ Bạn có sử dụng phương pháp nào khác không, Min-hee?
Đang tải...
Do you use any other methods, Min-hee? Bạn có sử dụng phương pháp nào khác không, Min-hee?
39
I also listen to the news in English on the radio/ Tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio
Đang tải...
I also listen to the news in English on the radio Tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio
40
At first it was really difficult but after a while/ Lúc đầu thì thực sự khó khăn nhưng sau một thời gian
Đang tải...
At first it was really difficult but after a while Lúc đầu thì thực sự khó khăn nhưng sau một thời gian
41
I started hearing more words that I knew/ Tôi bắt đầu nghe được nhiều từ hơn mà tôi biết
Đang tải...
I started hearing more words that I knew Tôi bắt đầu nghe được nhiều từ hơn mà tôi biết
42
That's a good method, too. / Đó cũng là một phương pháp hay.
Đang tải...
That's a good method, too. Đó cũng là một phương pháp hay.
43
OK, let's hear from some other people.../ Được rồi, hãy nghe ý kiến của một số người khác...
Đang tải...
OK, let's hear from some other people... Được rồi, hãy nghe ý kiến của một số người khác...

GiaChungKhoan.com

Giá cổ phiếu, chứng khoán
Copyright © by GiaChungKhoan.com - Tải miễn phí giá chứng khoán cổ phiếu