Lessons / Listen basic Unit00 -5
|
1
|
Welcome to English class, everyone/ Chào mừng đến với lớp học tiếng Anh nhé mọi người
|
|
Đang tải...
|
Welcome to English class, everyone Chào mừng đến với lớp học tiếng Anh nhé mọi người
|
2
|
My name is Gillian and I'm your teacher/ Tên tôi là Gillian và tôi là giáo viên của bạn
|
|
Đang tải...
|
My name is Gillian and I'm your teacher Tên tôi là Gillian và tôi là giáo viên của bạn
|
3
|
This is a class on listening/ Đây là lớp học về nghe
|
|
Đang tải...
|
This is a class on listening Đây là lớp học về nghe
|
4
|
, so the first thing / , vậy điều đầu tiên
|
|
Đang tải...
|
, so the first thing , vậy điều đầu tiên
|
5
|
I want to do is hear some of the methods / Tôi muốn làm là nghe một số phương pháp
|
|
Đang tải...
|
I want to do is hear some of the methods Tôi muốn làm là nghe một số phương pháp
|
6
|
you use to practice your listening skills/ bạn sử dụng để rèn luyện kỹ năng nghe của mình
|
|
Đang tải...
|
you use to practice your listening skills bạn sử dụng để rèn luyện kỹ năng nghe của mình
|
7
|
What's your name, please?/ Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
|
|
Đang tải...
|
What's your name, please? Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
|
8
|
Do you have any advice / Cho tôi vài lời khuyên
|
|
Đang tải...
|
Do you have any advice Cho tôi vài lời khuyên
|
9
|
for your classmates / cho các bạn cùng lớp
|
|
Đang tải...
|
for your classmates cho các bạn cùng lớp
|
10
|
on how to improve your listening skills/ về cách cải thiện kỹ năng nghe của bạn
|
|
Đang tải...
|
on how to improve your listening skills về cách cải thiện kỹ năng nghe của bạn
|
11
|
Well, I really like music / Ồ, tôi thực sự thích âm nhạc
|
|
Đang tải...
|
Well, I really like music Ồ, tôi thực sự thích âm nhạc
|
12
|
so I listen to a lot of English songs. / vì vậy tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh.
|
|
Đang tải...
|
so I listen to a lot of English songs. vì vậy tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh.
|
13
|
I try to understand the words/ Tôi cố gắng hiểu những lời
|
|
Đang tải...
|
I try to understand the words Tôi cố gắng hiểu những lời
|
14
|
and sometimes I even learn how to sing them/ và đôi khi tôi còn học cách hát chúng
|
|
Đang tải...
|
and sometimes I even learn how to sing them và đôi khi tôi còn học cách hát chúng
|
15
|
That's great, Anything else?/ Thật tuyệt vời. Còn gì nữa không?
|
|
Đang tải...
|
That's great, Anything else? Thật tuyệt vời. Còn gì nữa không?
|
16
|
I also spend time watching movies/ Tôi cũng dành thời gian xem phim
|
|
Đang tải...
|
I also spend time watching movies Tôi cũng dành thời gian xem phim
|
17
|
I like to learn new English words / Tôi thích học từ tiếng Anh mới
|
|
Đang tải...
|
I like to learn new English words Tôi thích học từ tiếng Anh mới
|
18
|
and Hollywood movies have a lot of slang expressions/ và phim Hollywood có rất nhiều từ lóng
|
|
Đang tải...
|
and Hollywood movies have a lot of slang expressions và phim Hollywood có rất nhiều từ lóng
|
19
|
That's another good method/ Đó là một phương pháp tốt khác
|
|
Đang tải...
|
That's another good method Đó là một phương pháp tốt khác
|
20
|
Someone else?/ Một người nào khác?
|
|
Đang tải...
|
Someone else? Một người nào khác?
|
21
|
My name's Francisco/ Tên tôi là Francisco
|
|
Đang tải...
|
My name's Francisco Tên tôi là Francisco
|
22
|
One of the things I do is listen to books on tape/ Một trong những việc tôi làm là nghe sách trên băng
|
|
Đang tải...
|
One of the things I do is listen to books on tape Một trong những việc tôi làm là nghe sách trên băng
|
23
|
I like to listen and read the book at the same time/ Tôi thích nghe và đọc sách cùng một lúc
|
|
Đang tải...
|
I like to listen and read the book at the same time Tôi thích nghe và đọc sách cùng một lúc
|
24
|
It really helps my pronunciation/ Nó thực sự giúp ích cho việc phát âm của tôi
|
|
Đang tải...
|
It really helps my pronunciation Nó thực sự giúp ích cho việc phát âm của tôi
|
25
|
That's a good idea/ Đó là một ý kiến hay
|
|
Đang tải...
|
That's a good idea Đó là một ý kiến hay
|
26
|
Are there any other things you do, Francisco?/ Cậu còn làm việc gì khác không, Francisco?
|
|
Đang tải...
|
Are there any other things you do, Francisco? Cậu còn làm việc gì khác không, Francisco?
|
27
|
Well... another is just to walk up to English speakers / Chà... cách khác là tiếp cận những người nói tiếng Anh
|
|
Đang tải...
|
Well... another is just to walk up to English speakers Chà... cách khác là tiếp cận những người nói tiếng Anh
|
28
|
and start a conversation/ và bắt đầu cuộc trò chuyện
|
|
Đang tải...
|
and start a conversation và bắt đầu cuộc trò chuyện
|
29
|
I leave them alone if they don't want to talk,/ Tôi để họ yên nếu họ không muốn nói chuyện,
|
|
Đang tải...
|
I leave them alone if they don't want to talk, Tôi để họ yên nếu họ không muốn nói chuyện,
|
30
|
but most people don't mind chatting for a few minutes/ nhưng hầu hết mọi người không ngại trò chuyện trong vài phút
|
|
Đang tải...
|
but most people don't mind chatting for a few minutes nhưng hầu hết mọi người không ngại trò chuyện trong vài phút
|
31
|
Alright, Are there any other ideas?/ Được rồi, có ý tưởng nào khác không?
|
|
Đang tải...
|
Alright, Are there any other ideas? Được rồi, có ý tưởng nào khác không?
|
32
|
I've got all kinds of listening tests / Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe
|
|
Đang tải...
|
I've got all kinds of listening tests Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe
|
33
|
that I use to practice/ mà tôi sử dụng để thực hành
|
|
Đang tải...
|
that I use to practice mà tôi sử dụng để thực hành
|
34
|
I listen to the tape/ Tôi nghe băng
|
|
Đang tải...
|
I listen to the tape Tôi nghe băng
|
35
|
take the test and then check my answers / làm bài kiểm tra và sau đó kiểm tra câu trả lời của tôi
|
|
Đang tải...
|
take the test and then check my answers làm bài kiểm tra và sau đó kiểm tra câu trả lời của tôi
|
36
|
in the back of the test book/ ở mặt sau của cuốn sách kiểm tra
|
|
Đang tải...
|
in the back of the test book ở mặt sau của cuốn sách kiểm tra
|
37
|
Taking tests is another way to practice/ Làm bài kiểm tra là một cách khác để thực hành
|
|
Đang tải...
|
Taking tests is another way to practice Làm bài kiểm tra là một cách khác để thực hành
|
38
|
Do you use any other methods, Min-hee?/ Bạn có sử dụng phương pháp nào khác không, Min-hee?
|
|
Đang tải...
|
Do you use any other methods, Min-hee? Bạn có sử dụng phương pháp nào khác không, Min-hee?
|
39
|
I also listen to the news in English on the radio/ Tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio
|
|
Đang tải...
|
I also listen to the news in English on the radio Tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio
|
40
|
At first it was really difficult but after a while/ Lúc đầu thì thực sự khó khăn nhưng sau một thời gian
|
|
Đang tải...
|
At first it was really difficult but after a while Lúc đầu thì thực sự khó khăn nhưng sau một thời gian
|
41
|
I started hearing more words that I knew/ Tôi bắt đầu nghe được nhiều từ hơn mà tôi biết
|
|
Đang tải...
|
I started hearing more words that I knew Tôi bắt đầu nghe được nhiều từ hơn mà tôi biết
|
42
|
That's a good method, too. / Đó cũng là một phương pháp hay.
|
|
Đang tải...
|
That's a good method, too. Đó cũng là một phương pháp hay.
|
43
|
OK, let's hear from some other people.../ Được rồi, hãy nghe ý kiến của một số người khác...
|
|
Đang tải...
|
OK, let's hear from some other people... Được rồi, hãy nghe ý kiến của một số người khác...
|