Lessons /Streamline 4- The explorer
|
1
|
The explorer/ nhà thám hiểm
|
|
Đang tải...
|
The explorer nhà thám hiểm
|
2
|
Good evening,/ Buổi tối vui vẻ,
|
|
Đang tải...
|
Good evening, Buổi tối vui vẻ,
|
3
|
and welcome to the Patrick Logan Show/ và chào mừng đến với buổi trình diễn của Patrick Logan
|
|
Đang tải...
|
and welcome to the Patrick Logan Show và chào mừng đến với buổi trình diễn của Patrick Logan
|
4
|
On tonight's show/ Trong chương trình tối nay
|
|
Đang tải...
|
On tonight's show Trong chương trình tối nay
|
5
|
We're going to meet Broderick Foyle/ Chúng ta sắp gặp Broderick Foyle
|
|
Đang tải...
|
We're going to meet Broderick Foyle Chúng ta sắp gặp Broderick Foyle
|
6
|
,the scientist who believes influenza/ ,nhà khoa học tin rằng bệnh cúm
|
|
Đang tải...
|
,the scientist who believes influenza ,nhà khoa học tin rằng bệnh cúm
|
7
|
come from outer space/ đến từ không gian bên ngoài
|
|
Đang tải...
|
come from outer space đến từ không gian bên ngoài
|
8
|
Moria Robinson,/ Moria Robinson,
|
|
Đang tải...
|
Moria Robinson, Moria Robinson,
|
9
|
the author of Super Housewife / tác giả cuốn Bà nội trợ siêu đẳng
|
|
Đang tải...
|
the author of Super Housewife tác giả cuốn Bà nội trợ siêu đẳng
|
10
|
and we're going to hear / và chúng ta sẽ nghe
|
|
Đang tải...
|
and we're going to hear và chúng ta sẽ nghe
|
11
|
the latest song from 'Shining Teeth'/ bài hát mới nhất từ 'Shining Teeth'
|
|
Đang tải...
|
the latest song from 'Shining Teeth' bài hát mới nhất từ 'Shining Teeth'
|
12
|
Our first guest need little introduction from me/ Vị khách đầu tiên của chúng ta cần một chút lời giới thiệu từ tôi
|
|
Đang tải...
|
Our first guest need little introduction from me Vị khách đầu tiên của chúng ta cần một chút lời giới thiệu từ tôi
|
13
|
He has climbed Mount Everest/ Anh ấy đã leo lên đỉnh Everest
|
|
Đang tải...
|
He has climbed Mount Everest Anh ấy đã leo lên đỉnh Everest
|
14
|
gone down the Amazon by canoe/ đi xuống Amazon bằng ca nô
|
|
Đang tải...
|
gone down the Amazon by canoe đi xuống Amazon bằng ca nô
|
15
|
and crossed the Sahara Desert on foot/ và đi bộ băng qua sa mạc Sahara
|
|
Đang tải...
|
and crossed the Sahara Desert on foot và đi bộ băng qua sa mạc Sahara
|
16
|
Ladies and gentlemen/ Thưa quý ông quý bà
|
|
Đang tải...
|
Ladies and gentlemen Thưa quý ông quý bà
|
17
|
it's Richard Mills/ đó là Richard Mills
|
|
Đang tải...
|
it's Richard Mills đó là Richard Mills
|
18
|
A: Richard, welcome/ A: Richard, chào mừng
|
|
Đang tải...
|
A: Richard, welcome A: Richard, chào mừng
|
19
|
You have been everywhere and you're done everything / Bạn đã ở khắp mọi nơi và bạn đã làm được mọi việc
|
|
Đang tải...
|
You have been everywhere and you're done everything Bạn đã ở khắp mọi nơi và bạn đã làm được mọi việc
|
20
|
and now your latest book has just been published, hasn't it?/ và bây giờ cuốn sách mới nhất của bạn vừa được xuất bản phải không?
|
|
Đang tải...
|
and now your latest book has just been published, hasn't it? và bây giờ cuốn sách mới nhất của bạn vừa được xuất bản phải không?
|
21
|
B: that's right/ B: đúng rồi
|
|
Đang tải...
|
B: that's right B: đúng rồi
|
22
|
It's called Miles of Sand/ Nó tên là Dặm Cát
|
|
Đang tải...
|
It's called Miles of Sand Nó tên là Dặm Cát
|