GiaChungKhoan.com - Tải giá chứng khoán

Login
Menu
  • Home
  • Biểu đồ giá chứng khoán Top cổ phiếu tăng/giảm Biểu đồ cổ phiếu nhóm VN30 Tải giá
  • Học tiếng anh Ảnh vui
  • Giới thiệu

YOU MAY ALSO LIKE!

Lessons /Streamline 4- The explorer- Richard
1
Yes, i was crossing the Sahara on foot/ Vâng, tôi đang đi bộ băng qua sa mạc Sahara
Đang tải...
Yes, i was crossing the Sahara on foot Vâng, tôi đang đi bộ băng qua sa mạc Sahara
2
when it happened/ khi nó xảy ra
Đang tải...
when it happened khi nó xảy ra
3
I had a small radio/ Tôi có một chiếc radio nhỏ
Đang tải...
I had a small radio Tôi có một chiếc radio nhỏ
4
but it packed up after ten days or so/ nhưng nó đã đóng gói sau mười ngày hoặc lâu hơn
Đang tải...
but it packed up after ten days or so nhưng nó đã đóng gói sau mười ngày hoặc lâu hơn
5
And i just kept on going/ Và tôi cứ tiếp tục đi
Đang tải...
And i just kept on going Và tôi cứ tiếp tục đi
6
Obviously, when i didnt call in/ Rõ ràng là khi tôi không gọi điện
Đang tải...
Obviously, when i didnt call in Rõ ràng là khi tôi không gọi điện
7
people began to worry/ mọi người bắt đầu lo lắng
Đang tải...
people began to worry mọi người bắt đầu lo lắng
8
and they sent out a search party/ và họ cử một đội tìm kiếm
Đang tải...
and they sent out a search party và họ cử một đội tìm kiếm
9
Now, i was travelling at night/ Bây giờ tôi đang đi du lịch vào ban đêm
Đang tải...
Now, i was travelling at night Bây giờ tôi đang đi du lịch vào ban đêm
10
and sleeping during the day/ và ngủ vào ban ngày
Đang tải...
and sleeping during the day và ngủ vào ban ngày
11
On this particular morning/ Vào buổi sáng đặc biệt này
Đang tải...
On this particular morning Vào buổi sáng đặc biệt này
12
I had set up my tent/ Tôi đã dựng lều của mình
Đang tải...
I had set up my tent Tôi đã dựng lều của mình
13
and just crashed out/ và vừa bị rơi ra ngoài
Đang tải...
and just crashed out và vừa bị rơi ra ngoài
14
I'd been sleeping/ tôi đã ngủ
Đang tải...
I'd been sleeping tôi đã ngủ
15
for a couple of hours/ trong vài giờ
Đang tải...
for a couple of hours trong vài giờ
16
when a search party arrived/ khi một nhóm tìm kiếm đến
Đang tải...
when a search party arrived khi một nhóm tìm kiếm đến
17
and i didn't hear their truck/ và tôi không nghe thấy tiếng xe tải của họ
Đang tải...
and i didn't hear their truck và tôi không nghe thấy tiếng xe tải của họ
18
What happened was i woke up / Chuyện xảy ra là tôi đã thức dậy
Đang tải...
What happened was i woke up Chuyện xảy ra là tôi đã thức dậy
19
and heard these voices outside the tent/ và nghe thấy những giọng nói này bên ngoài lều
Đang tải...
and heard these voices outside the tent và nghe thấy những giọng nói này bên ngoài lều
20
Someone said,/ Có ai đó nói rằng,
Đang tải...
Someone said, Có ai đó nói rằng,
21
I had a look, he dead, i reckon!/ Tôi đã nhìn qua, anh ta đã chết, tôi nghĩ thế!
Đang tải...
I had a look, he dead, i reckon! Tôi đã nhìn qua, anh ta đã chết, tôi nghĩ thế!
22
Who me?/ Tôi là ai?
Đang tải...
Who me? Tôi là ai?
23
I shouted and popped/ Tôi hét lên và bật ra
Đang tải...
I shouted and popped Tôi hét lên và bật ra
24
my head out of the tent/ đầu tôi ra khỏi lều
Đang tải...
my head out of the tent đầu tôi ra khỏi lều
25
You should have seen their faces/ Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy khuôn mặt của họ
Đang tải...
You should have seen their faces Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy khuôn mặt của họ
26
They were even more surprised/ Họ còn ngạc nhiên hơn nữa
Đang tải...
They were even more surprised Họ còn ngạc nhiên hơn nữa
27
when i refused a lift from them/ khi tôi từ chối đi nhờ họ
Đang tải...
when i refused a lift from them khi tôi từ chối đi nhờ họ
28
but they did give me a new radio/ nhưng họ đã đưa cho tôi một chiếc radio mới
Đang tải...
but they did give me a new radio nhưng họ đã đưa cho tôi một chiếc radio mới

GiaChungKhoan.com

Giá cổ phiếu, chứng khoán
Copyright © by GiaChungKhoan.com - Tải miễn phí giá chứng khoán cổ phiếu