Lessons /Streamline 4- The explorer- Richard
|
1
|
Yes, i was crossing the Sahara on foot/ Vâng, tôi đang đi bộ băng qua sa mạc Sahara
|
|
Đang tải...
|
Yes, i was crossing the Sahara on foot Vâng, tôi đang đi bộ băng qua sa mạc Sahara
|
2
|
when it happened/ khi nó xảy ra
|
|
Đang tải...
|
when it happened khi nó xảy ra
|
3
|
I had a small radio/ Tôi có một chiếc radio nhỏ
|
|
Đang tải...
|
I had a small radio Tôi có một chiếc radio nhỏ
|
4
|
but it packed up after ten days or so/ nhưng nó đã đóng gói sau mười ngày hoặc lâu hơn
|
|
Đang tải...
|
but it packed up after ten days or so nhưng nó đã đóng gói sau mười ngày hoặc lâu hơn
|
5
|
And i just kept on going/ Và tôi cứ tiếp tục đi
|
|
Đang tải...
|
And i just kept on going Và tôi cứ tiếp tục đi
|
6
|
Obviously, when i didnt call in/ Rõ ràng là khi tôi không gọi điện
|
|
Đang tải...
|
Obviously, when i didnt call in Rõ ràng là khi tôi không gọi điện
|
7
|
people began to worry/ mọi người bắt đầu lo lắng
|
|
Đang tải...
|
people began to worry mọi người bắt đầu lo lắng
|
8
|
and they sent out a search party/ và họ cử một đội tìm kiếm
|
|
Đang tải...
|
and they sent out a search party và họ cử một đội tìm kiếm
|
9
|
Now, i was travelling at night/ Bây giờ tôi đang đi du lịch vào ban đêm
|
|
Đang tải...
|
Now, i was travelling at night Bây giờ tôi đang đi du lịch vào ban đêm
|
10
|
and sleeping during the day/ và ngủ vào ban ngày
|
|
Đang tải...
|
and sleeping during the day và ngủ vào ban ngày
|
11
|
On this particular morning/ Vào buổi sáng đặc biệt này
|
|
Đang tải...
|
On this particular morning Vào buổi sáng đặc biệt này
|
12
|
I had set up my tent/ Tôi đã dựng lều của mình
|
|
Đang tải...
|
I had set up my tent Tôi đã dựng lều của mình
|
13
|
and just crashed out/ và vừa bị rơi ra ngoài
|
|
Đang tải...
|
and just crashed out và vừa bị rơi ra ngoài
|
14
|
I'd been sleeping/ tôi đã ngủ
|
|
Đang tải...
|
I'd been sleeping tôi đã ngủ
|
15
|
for a couple of hours/ trong vài giờ
|
|
Đang tải...
|
for a couple of hours trong vài giờ
|
16
|
when a search party arrived/ khi một nhóm tìm kiếm đến
|
|
Đang tải...
|
when a search party arrived khi một nhóm tìm kiếm đến
|
17
|
and i didn't hear their truck/ và tôi không nghe thấy tiếng xe tải của họ
|
|
Đang tải...
|
and i didn't hear their truck và tôi không nghe thấy tiếng xe tải của họ
|
18
|
What happened was i woke up / Chuyện xảy ra là tôi đã thức dậy
|
|
Đang tải...
|
What happened was i woke up Chuyện xảy ra là tôi đã thức dậy
|
19
|
and heard these voices outside the tent/ và nghe thấy những giọng nói này bên ngoài lều
|
|
Đang tải...
|
and heard these voices outside the tent và nghe thấy những giọng nói này bên ngoài lều
|
20
|
Someone said,/ Có ai đó nói rằng,
|
|
Đang tải...
|
Someone said, Có ai đó nói rằng,
|
21
|
I had a look, he dead, i reckon!/ Tôi đã nhìn qua, anh ta đã chết, tôi nghĩ thế!
|
|
Đang tải...
|
I had a look, he dead, i reckon! Tôi đã nhìn qua, anh ta đã chết, tôi nghĩ thế!
|
22
|
Who me?/ Tôi là ai?
|
|
Đang tải...
|
Who me? Tôi là ai?
|
23
|
I shouted and popped/ Tôi hét lên và bật ra
|
|
Đang tải...
|
I shouted and popped Tôi hét lên và bật ra
|
24
|
my head out of the tent/ đầu tôi ra khỏi lều
|
|
Đang tải...
|
my head out of the tent đầu tôi ra khỏi lều
|
25
|
You should have seen their faces/ Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy khuôn mặt của họ
|
|
Đang tải...
|
You should have seen their faces Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy khuôn mặt của họ
|
26
|
They were even more surprised/ Họ còn ngạc nhiên hơn nữa
|
|
Đang tải...
|
They were even more surprised Họ còn ngạc nhiên hơn nữa
|
27
|
when i refused a lift from them/ khi tôi từ chối đi nhờ họ
|
|
Đang tải...
|
when i refused a lift from them khi tôi từ chối đi nhờ họ
|
28
|
but they did give me a new radio/ nhưng họ đã đưa cho tôi một chiếc radio mới
|
|
Đang tải...
|
but they did give me a new radio nhưng họ đã đưa cho tôi một chiếc radio mới
|