Lessons /Units 16 M3
|
1
|
Hello, my name's Chanh/ Xin chào, tôi tên là Chánh
|
|
Đang tải...
|
Hello, my name's Chanh Xin chào, tôi tên là Chánh
|
2
|
I'm a phys-ed teacher at ABC School/ Tôi là giáo viên vật lý tại trường ABC
|
|
Đang tải...
|
I'm a phys-ed teacher at ABC School Tôi là giáo viên vật lý tại trường ABC
|
3
|
I'm also the footbal coach/ Tôi cũng là huấn luyện viên bóng đá
|
|
Đang tải...
|
I'm also the footbal coach Tôi cũng là huấn luyện viên bóng đá
|
4
|
I'm tall, average build/ Tôi cao, dáng người trung bình
|
|
Đang tải...
|
I'm tall, average build Tôi cao, dáng người trung bình
|
5
|
with short brown hair and blue eyes/ với mái tóc nâu ngắn và đôi mắt xanh
|
|
Đang tải...
|
with short brown hair and blue eyes với mái tóc nâu ngắn và đôi mắt xanh
|
6
|
Oh, and I've got a mustache and beard/ Ồ, và tôi có ria mép và râu
|
|
Đang tải...
|
Oh, and I've got a mustache and beard Ồ, và tôi có ria mép và râu
|
7
|
I'm 36 years old/ Tôi 36 tuổi
|
|
Đang tải...
|
I'm 36 years old Tôi 36 tuổi
|
8
|
I like skiing, swimming, tennis, and generally staying in shape/ Tôi thích trượt tuyết, bơi lội, quần vợt và nói chung là giữ dáng
|
|
Đang tải...
|
I like skiing, swimming, tennis, and generally staying in shape Tôi thích trượt tuyết, bơi lội, quần vợt và nói chung là giữ dáng
|
9
|
Give me a call if you want to get together/ Hãy gọi cho tôi nếu bạn muốn ở bên nhau
|
|
Đang tải...
|
Give me a call if you want to get together Hãy gọi cho tôi nếu bạn muốn ở bên nhau
|