Lessons /Class 4 Unit7: My family - lesson 1
|
1
|
Cashier/ Thu ngân
|
|
Đang tải...
|
Cashier Thu ngân
|
2
|
Doctor/ Bác sĩ
|
|
Đang tải...
|
Doctor Bác sĩ
|
3
|
Office worker/ Nhân viên văn phòng
|
|
Đang tải...
|
Office worker Nhân viên văn phòng
|
4
|
Factory worker/ Công nhân nhà máy
|
|
Đang tải...
|
Factory worker Công nhân nhà máy
|
5
|
Farmer/ Nông dân
|
|
Đang tải...
|
Farmer Nông dân
|
6
|
Waiter/ Phục vụ nam
|
|
Đang tải...
|
Waiter Phục vụ nam
|
7
|
What does your father do?/ Ba của bạn làm nghề gì?
|
|
Đang tải...
|
What does your father do? Ba của bạn làm nghề gì?
|
8
|
He’s a doctor./ Ông ấy là bác sĩ.
|
|
Đang tải...
|
He’s a doctor. Ông ấy là bác sĩ.
|
9
|
What does your mother do?/ Mẹ bạn làm nghề gì?
|
|
Đang tải...
|
What does your mother do? Mẹ bạn làm nghề gì?
|
10
|
She’s an office worker./ Mẹ tớ là nhân viên văn phòng
|
|
Đang tải...
|
She’s an office worker. Mẹ tớ là nhân viên văn phòng
|
11
|
She’s a factory worker./ Mẹ tớ là một công nhân nhà máy.
|
|
Đang tải...
|
She’s a factory worker. Mẹ tớ là một công nhân nhà máy.
|
12
|
He’s a farmer./ Bố tớ là một nông dân
|
|
Đang tải...
|
He’s a farmer. Bố tớ là một nông dân
|
13
|
What does your uncle do?/ Chú của bạn làm nghề gì?
|
|
Đang tải...
|
What does your uncle do? Chú của bạn làm nghề gì?
|
14
|
He’s a waiter./ Anh ấy là bồi bàn.
|
|
Đang tải...
|
He’s a waiter. Anh ấy là bồi bàn.
|
15
|
What does your aunt do?/ Dì của bạn làm nghề gì?
|
|
Đang tải...
|
What does your aunt do? Dì của bạn làm nghề gì?
|
16
|
She’s a cashier./ Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
|
|
Đang tải...
|
She’s a cashier. Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
|
17
|
Is your father a waiter?/ Bố của bạn có phải là bồi bàn không?
|
|
Đang tải...
|
Is your father a waiter? Bố của bạn có phải là bồi bàn không?
|
18
|
Yes, he is./ Vâng, đúng vậy.
|
|
Đang tải...
|
Yes, he is. Vâng, đúng vậy.
|
19
|
Is your mother a cashier?/ Mẹ bạn có phải là nhân viên thu ngân không?
|
|
Đang tải...
|
Is your mother a cashier? Mẹ bạn có phải là nhân viên thu ngân không?
|
20
|
Yes, she is./ Vâng, đúng vậy.
|
|
Đang tải...
|
Yes, she is. Vâng, đúng vậy.
|
21
|
What does your father do, Lucy?/ Bố bạn làm nghề gì, Lucy?
|
|
Đang tải...
|
What does your father do, Lucy? Bố bạn làm nghề gì, Lucy?
|
22
|
Oh, he’s an office worker./ Ồ, anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
Oh, he’s an office worker. Ồ, anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
23
|
Oh, that’s nice./ Ồ cái đó được đấy.
|
|
Đang tải...
|
Oh, that’s nice. Ồ cái đó được đấy.
|
24
|
What does your mother do, Jane?/ Mẹ bạn làm nghề gì, Jane?
|
|
Đang tải...
|
What does your mother do, Jane? Mẹ bạn làm nghề gì, Jane?
|
25
|
Does she like it?/ Cô ấy thích không?
|
|
Đang tải...
|
Does she like it? Cô ấy thích không?
|
26
|
Yes, she does./ Vâng, cô ấy biết.
|
|
Đang tải...
|
Yes, she does. Vâng, cô ấy biết.
|
27
|
That’s great./ Thật tuyệt.
|
|
Đang tải...
|
That’s great. Thật tuyệt.
|
28
|
So, what does your father do, Jane?/ Vậy bố bạn làm nghề gì, Jane?
|
|
Đang tải...
|
So, what does your father do, Jane? Vậy bố bạn làm nghề gì, Jane?
|
29
|
Oh, he’s a farmer./ Ồ, anh ấy là một nông dân.
|
|
Đang tải...
|
Oh, he’s a farmer. Ồ, anh ấy là một nông dân.
|
30
|
Yeah. He loves it./ Vâng.
|
|
Đang tải...
|
Yeah. He loves it. Vâng.
|
31
|
What does your father do, Charlie?/ Bố cậu làm nghề gì, Charlie?
|
|
Đang tải...
|
What does your father do, Charlie? Bố cậu làm nghề gì, Charlie?
|
32
|
My dad’s a doctor./ Bố tôi là bác sĩ.
|
|
Đang tải...
|
My dad’s a doctor. Bố tôi là bác sĩ.
|
33
|
Oh, really?/ Ồ vậy ư?
|
|
Đang tải...
|
Oh, really? Ồ vậy ư?
|
34
|
Yeah, What about your dad, Alfie?/ Vâng, còn bố của bạn thì sao, Alfie?
|
|
Đang tải...
|
Yeah, What about your dad, Alfie? Vâng, còn bố của bạn thì sao, Alfie?
|
35
|
He has a cool job, too. Look!/ Anh ấy cũng có một công việc tuyệt vời.
|
|
Đang tải...
|
He has a cool job, too. Look! Anh ấy cũng có một công việc tuyệt vời.
|
36
|
She’s a doctor./ Cô ấy là bác sĩ.
|
|
Đang tải...
|
She’s a doctor. Cô ấy là bác sĩ.
|
37
|
He’s an office worker./ Anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
He’s an office worker. Anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
38
|
She’s a teacher./ Cô ấy là cô giáo.
|
|
Đang tải...
|
She’s a teacher. Cô ấy là cô giáo.
|