Lessons /Class 4 Unit7: My family - lesson 2
|
1
|
Store/ Cửa hàng
|
|
Đang tải...
|
Store Cửa hàng
|
2
|
Hospital/ Bệnh viện
|
|
Đang tải...
|
Hospital Bệnh viện
|
3
|
Restaurant/ Nhà hàng
|
|
Đang tải...
|
Restaurant Nhà hàng
|
4
|
Office/ Văn phòng
|
|
Đang tải...
|
Office Văn phòng
|
5
|
Farm/ Nông trại
|
|
Đang tải...
|
Farm Nông trại
|
6
|
Bank/ Ngân hàng
|
|
Đang tải...
|
Bank Ngân hàng
|
7
|
B1 Listen and practice.
/ B1 Nghe và thực hành.
|
|
Đang tải...
|
B1 Listen and practice.
B1 Nghe và thực hành.
|
8
|
Where does your father work?/ Cha bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your father work? Cha bạn làm việc ở đâu?
|
9
|
My father works at a bank./ Bố tôi làm việc ở ngân hàng.
|
|
Đang tải...
|
My father works at a bank. Bố tôi làm việc ở ngân hàng.
|
10
|
He’s a cashier./ Anh ấy là nhân viên thu ngân.
|
|
Đang tải...
|
He’s a cashier. Anh ấy là nhân viên thu ngân.
|
11
|
My father works on a farm./ Cha tôi làm việc ở một trang trại.
|
|
Đang tải...
|
My father works on a farm. Cha tôi làm việc ở một trang trại.
|
12
|
He’s a farmer./ Anh ấy là một nông dân.
|
|
Đang tải...
|
He’s a farmer. Anh ấy là một nông dân.
|
13
|
2. Read and match, Practice./ 2. Đọc và nối, Luyện tập.
|
|
Đang tải...
|
2. Read and match, Practice. 2. Đọc và nối, Luyện tập.
|
14
|
My father works at an office./ Bố tôi làm việc tại một văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
My father works at an office. Bố tôi làm việc tại một văn phòng.
|
15
|
He’s an office worker./ Anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
He’s an office worker. Anh ấy là nhân viên văn phòng.
|
16
|
Where does your mother work?/ Mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your mother work? Mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
17
|
My mother works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
18
|
She’s a doctor./ Cô ấy là bác sĩ.
|
|
Đang tải...
|
She’s a doctor. Cô ấy là bác sĩ.
|
19
|
My mother works at a bank./ Mẹ tôi làm việc ở ngân hàng.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at a bank. Mẹ tôi làm việc ở ngân hàng.
|
20
|
She’s a cashier./ Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
|
|
Đang tải...
|
She’s a cashier. Cô ấy là một nhân viên thu ngân.
|
21
|
My father works at a factory./ Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
|
|
Đang tải...
|
My father works at a factory. Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
|
22
|
He’s a factory worker./ Anh ấy là công nhân nhà máy.
|
|
Đang tải...
|
He’s a factory worker. Anh ấy là công nhân nhà máy.
|
23
|
C1 Listen and repeat/ C1 Nghe và nhắc lại
|
|
Đang tải...
|
C1 Listen and repeat C1 Nghe và nhắc lại
|
24
|
Where does your mom work?/ Mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your mom work? Mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
25
|
My mom works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
|
Đang tải...
|
My mom works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
26
|
Where does your dad work?/ Bố của bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your dad work? Bố của bạn làm việc ở đâu?
|
27
|
My dad works an office. / Bố tôi làm việc văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
My dad works an office. Bố tôi làm việc văn phòng.
|
28
|
Tell me more about your family jobs, Lucy./ Hãy kể cho tôi nghe thêm về công việc của gia đình bạn, Lucy.
|
|
Đang tải...
|
Tell me more about your family jobs, Lucy. Hãy kể cho tôi nghe thêm về công việc của gia đình bạn, Lucy.
|
29
|
OK, What do you want to know?/ Được rồi, bạn muốn biết gì?
|
|
Đang tải...
|
OK, What do you want to know? Được rồi, bạn muốn biết gì?
|
30
|
Where does your uncle work?/ Chú của bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your uncle work? Chú của bạn làm việc ở đâu?
|
31
|
My uncle works at a hospital. / Chú tôi làm việc ở bệnh viện.
|
|
Đang tải...
|
My uncle works at a hospital. Chú tôi làm việc ở bệnh viện.
|
32
|
He’s a doctor worker./ Anh ấy là một nhân viên bác sĩ.
|
|
Đang tải...
|
He’s a doctor worker. Anh ấy là một nhân viên bác sĩ.
|
33
|
And where does your cousin work?/ Và anh họ của bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
And where does your cousin work? Và anh họ của bạn làm việc ở đâu?
|
34
|
My cousin works at a store./ Anh họ của tôi làm việc tại một cửa hàng.
|
|
Đang tải...
|
My cousin works at a store. Anh họ của tôi làm việc tại một cửa hàng.
|
35
|
Hi, Nick Where does your father work?/ Xin chào, Nick Bố bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Hi, Nick Where does your father work? Xin chào, Nick Bố bạn làm việc ở đâu?
|
36
|
That’s nice./ Điều đó thật tuyệt.
|
|
Đang tải...
|
That’s nice. Điều đó thật tuyệt.
|
37
|
And where does your mother work?/ Và mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
And where does your mother work? Và mẹ bạn làm việc ở đâu?
|
38
|
My mother works at a restaurant./ Mẹ tôi làm việc ở một nhà hàng.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at a restaurant. Mẹ tôi làm việc ở một nhà hàng.
|
39
|
That’s so cool./ Thú vị thật.
|
|
Đang tải...
|
That’s so cool. Thú vị thật.
|
40
|
Brown: Dinner’s ready!/ Brown: Bữa tối đã sẵn sàng rồi!
|
|
Đang tải...
|
Brown: Dinner’s ready! Brown: Bữa tối đã sẵn sàng rồi!
|
41
|
I can help. I can be a ready!/ Tôi có thể giúp.
|
|
Đang tải...
|
I can help. I can be a ready! Tôi có thể giúp.
|
42
|
Go, Alfie! Yay!/ Đi đi, Alfie!
|
|
Đang tải...
|
Go, Alfie! Yay! Đi đi, Alfie!
|
43
|
My mother works at an office./ Mẹ tôi làm việc tại một văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at an office. Mẹ tôi làm việc tại một văn phòng.
|
44
|
She’s an office worker./ Cô ấy là một nhân viên văn phòng.
|
|
Đang tải...
|
She’s an office worker. Cô ấy là một nhân viên văn phòng.
|
45
|
My mother works at a hospital./ Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at a hospital. Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện.
|
46
|
Where does your aunt work?/ Dì của bạn làm việc ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your aunt work? Dì của bạn làm việc ở đâu?
|
47
|
She works at a store./ Cô ấy làm việc tại một cửa hàng.
|
|
Đang tải...
|
She works at a store. Cô ấy làm việc tại một cửa hàng.
|
48
|
He works at a restaurant./ Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
|
|
Đang tải...
|
He works at a restaurant. Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
|
49
|
He’s a waiter./ Anh ấy là bồi bàn.
|
|
Đang tải...
|
He’s a waiter. Anh ấy là bồi bàn.
|
50
|
He works at a bank./ Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.
|
|
Đang tải...
|
He works at a bank. Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.
|
51
|
He’s a cashier./ Anh ấy là nhân viên thu ngân.
|
|
Đang tải...
|
He’s a cashier. Anh ấy là nhân viên thu ngân.
|
52
|
Where does your father do?/ Bố bạn làm ở đâu?
|
|
Đang tải...
|
Where does your father do? Bố bạn làm ở đâu?
|
53
|
He works at farm/ Anh ấy làm việc ở trang trại
|
|
Đang tải...
|
He works at farm Anh ấy làm việc ở trang trại
|
54
|
My mother works at a factory./ Mẹ tôi làm việc tại một nhà máy.
|
|
Đang tải...
|
My mother works at a factory. Mẹ tôi làm việc tại một nhà máy.
|
55
|
She’s a factory worker./ Cô ấy là một công nhân nhà máy.
|
|
Đang tải...
|
She’s a factory worker. Cô ấy là một công nhân nhà máy.
|