Lessons / Class 4 Unit8-lesson 2
|
1
|
Yesterday/ Hôm qua
|
|
Đang tải...
|
Yesterday Hôm qua
|
2
|
Last night/ Tối hôm qua
|
|
Đang tải...
|
Last night Tối hôm qua
|
3
|
Last Tuesday/ Thứ ba tuần trước
|
|
Đang tải...
|
Last Tuesday Thứ ba tuần trước
|
4
|
Last week/ Tuần trước
|
|
Đang tải...
|
Last week Tuần trước
|
5
|
Last weekend/ Cuối tuần trước
|
|
Đang tải...
|
Last weekend Cuối tuần trước
|
6
|
Were you at the park yesterday?/ Hôm qua bạn có ở công viên không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the park yesterday? Hôm qua bạn có ở công viên không?
|
7
|
Yes, I was./ Vâng, tôi có đến
|
|
Đang tải...
|
Yes, I was. Vâng, tôi có đến
|
8
|
Was Ben at the swimming pool last week?/ Ben có ở bể bơi tuần trước không?
|
|
Đang tải...
|
Was Ben at the swimming pool last week? Ben có ở bể bơi tuần trước không?
|
9
|
No, he wasn’t./ Không, anh ấy không
|
|
Đang tải...
|
No, he wasn’t. Không, anh ấy không
|
10
|
Were you at the zoo last Friday?/ Bạn có ở sở thú vào thứ Sáu tuần trước không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the zoo last Friday? Bạn có ở sở thú vào thứ Sáu tuần trước không?
|
11
|
No, I wasn’t./ Không, tôi không.
|
|
Đang tải...
|
No, I wasn’t. Không, tôi không.
|
12
|
Was Tom at the market last weekend?/ Cuối tuần trước Tom có đi chợ không?
|
|
Đang tải...
|
Was Tom at the market last weekend? Cuối tuần trước Tom có đi chợ không?
|
13
|
Yes, he was./ Vâng, anh ây có
|
|
Đang tải...
|
Yes, he was. Vâng, anh ây có
|
14
|
Was Jill at the beach last month?/ Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?
|
|
Đang tải...
|
Was Jill at the beach last month? Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?
|
15
|
Yes, she was./ Vâng cô ta có.
|
|
Đang tải...
|
Yes, she was. Vâng cô ta có.
|
16
|
Were Bill and Sue at the park yesterday?/ Hôm qua Bill và Sue có ở công viên không?
|
|
Đang tải...
|
Were Bill and Sue at the park yesterday? Hôm qua Bill và Sue có ở công viên không?
|
17
|
No, they weren’t./ Không, họ không
|
|
Đang tải...
|
No, they weren’t. Không, họ không
|
18
|
Were you in the kitchen last night?/ Tối qua bạn có ở trong bếp không?
|
|
Đang tải...
|
Were you in the kitchen last night? Tối qua bạn có ở trong bếp không?
|
19
|
Look, There are lots of dishes./ Nhìn xem, có rất nhiều món ăn.
|
|
Đang tải...
|
Look, There are lots of dishes. Nhìn xem, có rất nhiều món ăn.
|
20
|
Sorry, Dad./ Xin lỗi bố.
|
|
Đang tải...
|
Sorry, Dad. Xin lỗi bố.
|
21
|
please wash them now./ hãy rửa chúng ngay bây giờ.
|
|
Đang tải...
|
please wash them now. hãy rửa chúng ngay bây giờ.
|
22
|
Yes, Dad./ Vâng, bố.
|
|
Đang tải...
|
Yes, Dad. Vâng, bố.
|
23
|
Was Ben in the yard yesterday?/ Hôm qua Ben có ở sân không?
|
|
Đang tải...
|
Was Ben in the yard yesterday? Hôm qua Ben có ở sân không?
|
24
|
Alfie and Tom were./ Alfie và Tom ở đó
|
|
Đang tải...
|
Alfie and Tom were. Alfie và Tom ở đó
|
25
|
Tom, Alfie come here!/ Tom, Alfie lại đây!
|
|
Đang tải...
|
Tom, Alfie come here! Tom, Alfie lại đây!
|
26
|
Hey, Alfie, Tom!/ Này, Alfie, Tom!
|
|
Đang tải...
|
Hey, Alfie, Tom! Này, Alfie, Tom!
|
27
|
Were you at the soccer game last weekend?/ Bạn có đến xem trận bóng đá cuối tuần trước không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the soccer game last weekend? Bạn có đến xem trận bóng đá cuối tuần trước không?
|
28
|
No, we weren’t./ Không, chúng tôi không.
|
|
Đang tải...
|
No, we weren’t. Không, chúng tôi không.
|
29
|
But we were, You were really good!/ Nhưng chúng tôi có đến, Bạn thực sự rất tốt!
|
|
Đang tải...
|
But we were, You were really good! Nhưng chúng tôi có đến, Bạn thực sự rất tốt!
|
30
|
Thank you. / Cảm ơn.
|
|
Đang tải...
|
Thank you. Cảm ơn.
|
31
|
Oh, Nick, Are you OK?/ Ồ, Nick, bạn ổn chứ?
|
|
Đang tải...
|
Oh, Nick, Are you OK? Ồ, Nick, bạn ổn chứ?
|
32
|
No, not really./ Không thật sự ổn.
|
|
Đang tải...
|
No, not really. Không thật sự ổn.
|
33
|
Why?/ Sao vậy?
|
|
Đang tải...
|
Why? Sao vậy?
|
34
|
I was at a tennis game last Friday. / Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt vào thứ Sáu tuần trước.
|
|
Đang tải...
|
I was at a tennis game last Friday. Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt vào thứ Sáu tuần trước.
|
35
|
It was fun but …/ Nó rất vui nhưng…
|
|
Đang tải...
|
It was fun but … Nó rất vui nhưng…
|
36
|
Were you at the park last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở công viên không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the park last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở công viên không?
|
37
|
Were you at the swimming pool last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có đến bể bơi không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the swimming pool last weekend? Cuối tuần trước bạn có đến bể bơi không?
|
38
|
Were you at the school last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở trường không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the school last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở trường không?
|
39
|
Were you at the farm last weekend?/ Bạn có ở trang trại cuối tuần trước không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the farm last weekend? Bạn có ở trang trại cuối tuần trước không?
|
40
|
Were you at the zoo last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở sở thú không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the zoo last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở sở thú không?
|
41
|
Were you at the yard last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở sân không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the yard last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở sân không?
|
42
|
Were you at the library last weekend?/ Cuối tuần trước bạn có ở thư viện không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the library last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở thư viện không?
|
43
|
Were you at the beach last weekend? / Cuối tuần trước bạn có ở bãi biển không?
|
|
Đang tải...
|
Were you at the beach last weekend? Cuối tuần trước bạn có ở bãi biển không?
|