Lessons / Listen basic Unit00 -3c
|
1
|
Carol, have you seen today's newspaper?/ Carol, bạn đã xem báo hôm nay chưa?
|
|
Đang tải...
|
Carol, have you seen today's newspaper? Carol, bạn đã xem báo hôm nay chưa?
|
2
|
It's right here/ Nó ở ngay đây
|
|
Đang tải...
|
It's right here Nó ở ngay đây
|
3
|
I'm just reading the want-ads/ Tôi chỉ đang đọc những quảng cáo mong muốn
|
|
Đang tải...
|
I'm just reading the want-ads Tôi chỉ đang đọc những quảng cáo mong muốn
|
4
|
Are you thinking about changing jobs?/ Bạn đang nghĩ đến việc thay đổi công việc?
|
|
Đang tải...
|
Are you thinking about changing jobs? Bạn đang nghĩ đến việc thay đổi công việc?
|
5
|
Yes, but I'm not sure what kind of job I want/ Có, nhưng tôi không chắc mình muốn làm công việc gì
|
|
Đang tải...
|
Yes, but I'm not sure what kind of job I want Có, nhưng tôi không chắc mình muốn làm công việc gì
|
6
|
What did you study in college?/ Bạn đã học gì ở trường đại học?
|
|
Đang tải...
|
What did you study in college? Bạn đã học gì ở trường đại học?
|
7
|
Spanish/ tiếng Tây Ban Nha
|
|
Đang tải...
|
Spanish tiếng Tây Ban Nha
|
8
|
Maybe you could get a job as language teacher/ Có lẽ bạn có thể có được một công việc như giáo viên ngoại ngữ
|
|
Đang tải...
|
Maybe you could get a job as language teacher Có lẽ bạn có thể có được một công việc như giáo viên ngoại ngữ
|
9
|
Look what we got in the email today/ Hãy xem chúng ta có gì trong email hôm nay
|
|
Đang tải...
|
Look what we got in the email today Hãy xem chúng ta có gì trong email hôm nay
|
10
|
What is it?/ Nó là gì?
|
|
Đang tải...
|
What is it? Nó là gì?
|
11
|
An invitation?/ Lời mời?
|
|
Đang tải...
|
An invitation? Lời mời?
|
12
|
A wedding invitation/ Một lời mời đám cưới
|
|
Đang tải...
|
A wedding invitation Một lời mời đám cưới
|
13
|
From Adam/ từ Adam
|
|
Đang tải...
|
From Adam từ Adam
|
14
|
I can't imagine Adam with a wife/ Tôi không thể tưởng tượng Adam có vợ
|
|
Đang tải...
|
I can't imagine Adam with a wife Tôi không thể tưởng tượng Adam có vợ
|
15
|
How old is he?/ Anh ấy bao nhiêu tuổi?
|
|
Đang tải...
|
How old is he? Anh ấy bao nhiêu tuổi?
|
16
|
Fifty-two/ Năm mươi hai
|
|
Đang tải...
|
Fifty-two Năm mươi hai
|
17
|
And he's lived alone since he was 17/ Và anh ấy sống một mình từ năm 17 tuổi
|
|
Đang tải...
|
And he's lived alone since he was 17 Và anh ấy sống một mình từ năm 17 tuổi
|
18
|
Is that your car out front, Keiko?/ Xe của cậu ở đằng trước phải không Keiko?
|
|
Đang tải...
|
Is that your car out front, Keiko? Xe của cậu ở đằng trước phải không Keiko?
|
19
|
No, it's my father/ Không, nó là của bố tôi
|
|
Đang tải...
|
No, it's my father Không, nó là của bố tôi
|
20
|
I don't have a car anymore/ Tôi không còn chiếc xe nào nữa
|
|
Đang tải...
|
I don't have a car anymore Tôi không còn chiếc xe nào nữa
|
21
|
What do you mean?/ Ý anh là gì?
|
|
Đang tải...
|
What do you mean? Ý anh là gì?
|
22
|
What happened to that white Ford you used to drive?/ Chuyện gì đã xảy ra với chiếc Ford màu trắng mà bạn từng lái?
|
|
Đang tải...
|
What happened to that white Ford you used to drive? Chuyện gì đã xảy ra với chiếc Ford màu trắng mà bạn từng lái?
|
23
|
Oh that's my brother's car now/ Ồ đó là xe của anh tôi bây giờ
|
|
Đang tải...
|
Oh that's my brother's car now Ồ đó là xe của anh tôi bây giờ
|
24
|
You gave it to him?/ Bạn đã đưa nó cho anh ấy?
|
|
Đang tải...
|
You gave it to him? Bạn đã đưa nó cho anh ấy?
|
25
|
No, he bought it for $200/ Không, anh ấy đã mua nó với giá 200 đô la
|
|
Đang tải...
|
No, he bought it for $200 Không, anh ấy đã mua nó với giá 200 đô la
|
26
|
Don't forget we're going to the party at the Carlyle's tomorrow night/ Đừng quên tối mai chúng ta sẽ tới bữa tiệc ở Carlyle's
|
|
Đang tải...
|
Don't forget we're going to the party at the Carlyle's tomorrow night Đừng quên tối mai chúng ta sẽ tới bữa tiệc ở Carlyle's
|
27
|
What's tomorrow? Friday?/ Ngày mai là ngày gì? Thứ sáu à?
|
|
Đang tải...
|
What's tomorrow? Friday? Ngày mai là ngày gì? Thứ sáu à?
|
28
|
That's right/ Đúng rồi
|
|
Đang tải...
|
That's right Đúng rồi
|
29
|
You're not working, are you?/ Bạn không làm việc phải không?
|
|
Đang tải...
|
You're not working, are you? Bạn không làm việc phải không?
|
30
|
Actually, i am/ Thực ra tôi có
|
|
Đang tải...
|
Actually, i am Thực ra tôi có
|
31
|
And I don't finish until ten o'clock/ Và tôi sẽ không hoàn thành cho đến mười giờ
|
|
Đang tải...
|
And I don't finish until ten o'clock Và tôi sẽ không hoàn thành cho đến mười giờ
|
32
|
The Carlyle's party starts at seven/ Bữa tiệc của Carlyle bắt đầu lúc bảy giờ
|
|
Đang tải...
|
The Carlyle's party starts at seven Bữa tiệc của Carlyle bắt đầu lúc bảy giờ
|
33
|
Well then, you better call and tell them won't be there/ Vậy thì tốt nhất bạn nên gọi điện và nói với họ rằng họ sẽ không ở đó
|
|
Đang tải...
|
Well then, you better call and tell them won't be there Vậy thì tốt nhất bạn nên gọi điện và nói với họ rằng họ sẽ không ở đó
|
34
|
Haven't you left yet? / Bạn vẫn chưa rời đi à?
|
|
Đang tải...
|
Haven't you left yet? Bạn vẫn chưa rời đi à?
|
35
|
The school bus gets here in five minutes/ Xe buýt trường học sẽ đến đây trong năm phút nữa
|
|
Đang tải...
|
The school bus gets here in five minutes Xe buýt trường học sẽ đến đây trong năm phút nữa
|
36
|
I just came back to get my wallet/ Tôi vừa quay lại để lấy ví
|
|
Đang tải...
|
I just came back to get my wallet Tôi vừa quay lại để lấy ví
|
37
|
But i can't find it anywhere/ Nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở bất cứ đâu
|
|
Đang tải...
|
But i can't find it anywhere Nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở bất cứ đâu
|
38
|
Can you help me look for it?/ Bạn có thể giúp tôi tìm nó được không?
|
|
Đang tải...
|
Can you help me look for it? Bạn có thể giúp tôi tìm nó được không?
|
39
|
Did you check your jacket pocket?/ Bạn đã kiểm tra túi áo khoác của mình chưa?
|
|
Đang tải...
|
Did you check your jacket pocket? Bạn đã kiểm tra túi áo khoác của mình chưa?
|
40
|
Yeah, it's not there/ Vâng, nó không có ở đó
|
|
Đang tải...
|
Yeah, it's not there Vâng, nó không có ở đó
|