Lessons / Listen basic Unit00 -4 1 I listen to a lot of English songs/ Tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh Đang tải... I listen to a lot of English songs Tôi nghe rất nhiều bài hát tiếng Anh 2 I also spen time watching movies./ Tôi cũng dành thời gian để xem phim. Đang tải... I also spen time watching movies. Tôi cũng dành thời gian để xem phim. 3 One of the things / Một trong số đó Đang tải... One of the things Một trong số đó 4 I do is listen to books on tape. / Tôi làm là nghe sách trên băng. Đang tải... I do is listen to books on tape. Tôi làm là nghe sách trên băng. 5 Another is to just walk up to English speakers / Một cách khác là chỉ cần đến gần những người nói tiếng Anh Đang tải... Another is to just walk up to English speakers Một cách khác là chỉ cần đến gần những người nói tiếng Anh 6 and start a conversation./ và bắt đầu một cuộc trò chuyện. Đang tải... and start a conversation. và bắt đầu một cuộc trò chuyện. 7 I've got all kinds of listening tests / Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe Đang tải... I've got all kinds of listening tests Tôi có đủ loại bài kiểm tra nghe 8 that I use to practice. / mà tôi sử dụng để thực hành. Đang tải... that I use to practice. mà tôi sử dụng để thực hành. 9 Oh, and I also listen to the news in English on the radio./ Ồ, và tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio. Đang tải... Oh, and I also listen to the news in English on the radio. Ồ, và tôi cũng nghe tin tức bằng tiếng Anh trên radio.