Lessons /Priceless memories | ||
---|---|---|
1
|
Đang tải...
|
A few memories Một vài kỷ niệm |
2
|
Đang tải...
|
are actually priceless thực sự là vô giá (/ˈprīsləs/ prai·sluhs) |
3
|
Đang tải...
|
Some days Có những ngày |
4
|
Đang tải...
|
I wish Tôi ước |
5
|
Đang tải...
|
I could go back Tôi có thể quay trở lại |
6
|
Đang tải...
|
to this life cuộc sống này |
7
|
Đang tải...
|
Not to change Không phải để thay đổi |
8
|
Đang tải...
|
anything bất cứ điều gì |
9
|
Đang tải...
|
But to feel Nhưng để cảm nhận |
10
|
Đang tải...
|
a few moments một vài khoảnh khắc |
11
|
Đang tải...
|
twice lần 2 |