Lessons /Streamline 4- The explorer 2
|
1
|
P: So, what are you doing at the moment, Richard?/ Vậy hiện giờ anh đang làm gì, Richard?
|
|
Đang tải...
|
P: So, what are you doing at the moment, Richard? Vậy hiện giờ anh đang làm gì, Richard?
|
2
|
I'm keeping pretty busy/ Tôi đang khá bận rộn
|
|
Đang tải...
|
I'm keeping pretty busy Tôi đang khá bận rộn
|
3
|
I'm writing a book/ Tôi đang viết một cuốn sách
|
|
Đang tải...
|
I'm writing a book Tôi đang viết một cuốn sách
|
4
|
about Everest trip/ về chuyến đi Everest
|
|
Đang tải...
|
about Everest trip về chuyến đi Everest
|
5
|
and I'm preparing / và tôi đang chuẩn bị
|
|
Đang tải...
|
and I'm preparing và tôi đang chuẩn bị
|
6
|
for my next expedition/ cho chuyến thám hiểm tiếp theo của tôi
|
|
Đang tải...
|
for my next expedition cho chuyến thám hiểm tiếp theo của tôi
|
7
|
expedition/ cuộc thám hiểm
|
|
Đang tải...
|
expedition cuộc thám hiểm
|
8
|
P: The next one?/ Cai tiêp theo?
|
|
Đang tải...
|
P: The next one? Cai tiêp theo?
|
9
|
You mean,/ Ý bạn là,
|
|
Đang tải...
|
You mean, Ý bạn là,
|
10
|
there's somewhere you haven't been?/ có nơi nào bạn chưa tới?
|
|
Đang tải...
|
there's somewhere you haven't been? có nơi nào bạn chưa tới?
|
11
|
Oh, yes./ Ồ, vâng.
|
|
Đang tải...
|
Oh, yes. Ồ, vâng.
|
12
|
I'm planning to walk / Tôi đang định đi bộ
|
|
Đang tải...
|
I'm planning to walk Tôi đang định đi bộ
|
13
|
across the polar ice-cap/ băng qua chỏm băng vùng cực
|
|
Đang tải...
|
across the polar ice-cap băng qua chỏm băng vùng cực
|
14
|
via the North Pole/ qua Bắc Cực
|
|
Đang tải...
|
via the North Pole qua Bắc Cực
|
15
|
You're going to walk?/ Bạn định đi bộ à?
|
|
Đang tải...
|
You're going to walk? Bạn định đi bộ à?
|
16
|
that's right/ đúng rồi
|
|
Đang tải...
|
that's right đúng rồi
|
17
|
I'm still looking for sponsor/ Tôi vẫn đang tìm nhà tài trợ
|
|
Đang tải...
|
I'm still looking for sponsor Tôi vẫn đang tìm nhà tài trợ
|
18
|
at the moment/ ngay lúc này
|
|
Đang tải...
|
at the moment ngay lúc này
|