Lessons /Streamline 4- The rumour | ||
---|---|---|
1
|
Đang tải...
|
Rumour tin đồn |
2
|
Đang tải...
|
I'm afraid Mr Yoyce isn't here Tôi e rằng ông Yoyce không có ở đây |
3
|
Đang tải...
|
He's gone to the hospital to see his grandmother Anh ấy đến bệnh viện để gặp bà ngoại |
4
|
Đang tải...
|
A. Is mr Yoyce here? A. Ông Yoyce có ở đây không? |
5
|
Đang tải...
|
B: No, he's gone to the hospital B: Không, anh ấy đã đến bệnh viện rồi |
6
|
Đang tải...
|
A: He wanted me to wash his car A: Anh ấy muốn tôi rửa xe cho anh ấy |
7
|
Đang tải...
|
Did he leave the keys? Anh ấy có để lại chìa khóa không? |
8
|
Đang tải...
|
B: His car isn't here, B: Xe của anh ấy không có ở đây, |
9
|
Đang tải...
|
i am afraid, tôi e rằng, |
10
|
Đang tải...
|
The police towed it away Cảnh sát đã kéo nó đi |