Lessons /Units 16 M2 1 My name is Leo/ Tên tôi là leo Đang tải... My name is Leo Tên tôi là leo 2 I'm 33, with blue eyes and blond hair/ Tôi 33 tuổi, mắt xanh và tóc vàng Đang tải... I'm 33, with blue eyes and blond hair Tôi 33 tuổi, mắt xanh và tóc vàng 3 I work for the Daily Herald as a new reporter/ Tôi làm việc cho tờ Daily Herald với tư cách là một phóng viên mới Đang tải... I work for the Daily Herald as a new reporter Tôi làm việc cho tờ Daily Herald với tư cách là một phóng viên mới 4 I guess you'd say I'm average height and build/ Tôi đoán bạn sẽ nói tôi có chiều cao và vóc dáng trung bình Đang tải... I guess you'd say I'm average height and build Tôi đoán bạn sẽ nói tôi có chiều cao và vóc dáng trung bình 5 I don't have much time for hobbies / Tôi không có nhiều thời gian cho sở thích Đang tải... I don't have much time for hobbies Tôi không có nhiều thời gian cho sở thích 6 but I guess I'm kind of a music lover/ nhưng tôi đoán tôi là người yêu âm nhạc Đang tải... but I guess I'm kind of a music lover nhưng tôi đoán tôi là người yêu âm nhạc 7 I play piano in an orchestra/ Tôi chơi piano trong một dàn nhạc Đang tải... I play piano in an orchestra Tôi chơi piano trong một dàn nhạc 8 and I enjoy going to concerts.../ và tôi thích đi xem hòa nhạc... Đang tải... and I enjoy going to concerts... và tôi thích đi xem hòa nhạc... 9 just classical music, though/ tuy nhiên chỉ là nhạc cổ điển Đang tải... just classical music, though tuy nhiên chỉ là nhạc cổ điển 10 I don't really like pop or jazz/ Tôi thực sự không thích nhạc pop hay jazz Đang tải... I don't really like pop or jazz Tôi thực sự không thích nhạc pop hay jazz 11 I also spend a lot of time volunteering/ Tôi cũng dành nhiều thời gian làm tình nguyện Đang tải... I also spend a lot of time volunteering Tôi cũng dành nhiều thời gian làm tình nguyện 12 I'd like to meet someone with the same interests/ Tôi muốn gặp người có cùng sở thích Đang tải... I'd like to meet someone with the same interests Tôi muốn gặp người có cùng sở thích