Lessons /Units 16 M4 1 My name's Kai/ Tên tôi là Khải Đang tải... My name's Kai Tên tôi là Khải 2 I work at a small bookstore downtown/ Tôi làm việc tại một hiệu sách nhỏ ở trung tâm thành phố Đang tải... I work at a small bookstore downtown Tôi làm việc tại một hiệu sách nhỏ ở trung tâm thành phố 3 I'm... uh... 34 years old and kind of short/ Tôi... ừ... 34 tuổi và hơi lùn Đang tải... I'm... uh... 34 years old and kind of short Tôi... ừ... 34 tuổi và hơi lùn 4 I've got short brown hair and brown eyes/ Tôi có mái tóc nâu ngắn và đôi mắt nâu Đang tải... I've got short brown hair and brown eyes Tôi có mái tóc nâu ngắn và đôi mắt nâu 5 Er... I got into book selling because I really like to read/ Ơ... Tôi tham gia bán sách vì tôi rất thích đọc Đang tải... Er... I got into book selling because I really like to read Ơ... Tôi tham gia bán sách vì tôi rất thích đọc 6 and I'm hoping to meet someone/ và tôi hy vọng gặp được ai đó Đang tải... and I'm hoping to meet someone và tôi hy vọng gặp được ai đó 7 who likes books as much as I do/ người thích sách nhiều như tôi Đang tải... who likes books as much as I do người thích sách nhiều như tôi 8 I don't do much else besides work at the store and read/ Tôi không làm gì khác ngoài công việc ở cửa hàng và đọc sách Đang tải... I don't do much else besides work at the store and read Tôi không làm gì khác ngoài công việc ở cửa hàng và đọc sách 9 Well, I guess I like movies/ Ờ, tôi đoán là tôi thích phim Đang tải... Well, I guess I like movies Ờ, tôi đoán là tôi thích phim 10 too... um... but I prefer books/ cũng... ừm... nhưng tôi thích sách hơn Đang tải... too... um... but I prefer books cũng... ừm... nhưng tôi thích sách hơn 11 That's about it/ Đó là về nó Đang tải... That's about it Đó là về nó