Lessons /Wait for Google to Update
|
1
|
Wait for Google to Update/ Đợi Google cập nhật
|
|
Đang tải...
|
Wait for Google to Update Đợi Google cập nhật
|
2
|
After making these changes, / Sau khi thực hiện những thay đổi này,
|
|
Đang tải...
|
After making these changes, Sau khi thực hiện những thay đổi này,
|
3
|
Google must recrawl / Google phải thu thập lại dữ liệu
|
|
Đang tải...
|
Google must recrawl Google phải thu thập lại dữ liệu
|
4
|
and reindex your website/ và lập chỉ mục lại trang web của bạn
|
|
Đang tải...
|
and reindex your website và lập chỉ mục lại trang web của bạn
|
5
|
to display the new favicon/ để hiển thị favicon mới
|
|
Đang tải...
|
to display the new favicon để hiển thị favicon mới
|
6
|
in search results. / trong kết quả tìm kiếm.
|
|
Đang tải...
|
in search results. trong kết quả tìm kiếm.
|
7
|
This process may take some time,/ Quá trình này có thể mất một thời gian,
|
|
Đang tải...
|
This process may take some time, Quá trình này có thể mất một thời gian,
|
8
|
ranging from a few days to weeks./ kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
|
|
Đang tải...
|
ranging from a few days to weeks. kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
|
9
|
Google will automatically update/ Google sẽ tự động cập nhật
|
|
Đang tải...
|
Google will automatically update Google sẽ tự động cập nhật
|
10
|
the favicon displayed/ favicon được hiển thị
|
|
Đang tải...
|
the favicon displayed favicon được hiển thị
|
11
|
in search results/ trong kết quả tìm kiếm
|
|
Đang tải...
|
in search results trong kết quả tìm kiếm
|
12
|
once it recrawls and reindexes/ một khi nó thu thập lại thông tin và lập chỉ mục lại
|
|
Đang tải...
|
once it recrawls and reindexes một khi nó thu thập lại thông tin và lập chỉ mục lại
|
13
|
your website./ trang web của bạn.
|
|
Đang tải...
|
your website. trang web của bạn.
|
14
|
It's important to note that/ Điều quan trọng cần lưu ý là
|
|
Đang tải...
|
It's important to note that Điều quan trọng cần lưu ý là
|
15
|
while you can update the favicon / trong khi bạn có thể cập nhật favicon
|
|
Đang tải...
|
while you can update the favicon trong khi bạn có thể cập nhật favicon
|
16
|
on your website,/ trên trang web của bạn,
|
|
Đang tải...
|
on your website, trên trang web của bạn,
|
17
|
Google ultimately decides / Google cuối cùng quyết định
|
|
Đang tải...
|
Google ultimately decides Google cuối cùng quyết định
|
18
|
when to update the favicon / khi nào cần cập nhật favicon
|
|
Đang tải...
|
when to update the favicon khi nào cần cập nhật favicon
|
19
|
displayed in search results./ hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
|
|
Đang tải...
|
displayed in search results. hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
|
20
|
The change may not be immediate, / Sự thay đổi có thể không ngay lập tức,
|
|
Đang tải...
|
The change may not be immediate, Sự thay đổi có thể không ngay lập tức,
|
21
|
but following these steps / nhưng làm theo các bước sau
|
|
Đang tải...
|
but following these steps nhưng làm theo các bước sau
|
22
|
increases the chances of Google recognizing / tăng cơ hội được Google nhận ra
|
|
Đang tải...
|
increases the chances of Google recognizing tăng cơ hội được Google nhận ra
|
23
|
and displaying your desired favicon./ và hiển thị favicon mong muốn của bạn.
|
|
Đang tải...
|
and displaying your desired favicon. và hiển thị favicon mong muốn của bạn.
|