TOP cổ phiếu tăng (VN30) | ||||||||||
Mã | Tên Cty | Ngày | Mở cửa | Cao | Thấp | Đóng cửa | +/- | % | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VHM | Vinhomes | 21/10/2024 | 45.5 | 47.8 | 45.5 | 47.8 | 2.55 | 5.6 | 123,530 |
2 | VRE | Vincom Retail | 21/10/2024 | 18.8 | 19.3 | 18.75 | 19.1 | 0.35 | 1.9 | 36,460 |
3 | VIC | Vingroup - | 21/10/2024 | 41.85 | 42.9 | 41.85 | 42.25 | 0.45 | 1.1 | 13,930 |
4 | VPB | Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | 21/10/2024 | 20.55 | 20.75 | 20.4 | 20.65 | 0.1 | 0.5 | 266,250 |
5 | MWG | Đầu tư Thế Giới Di Động | 21/10/2024 | 65.3 | 66 | 64.9 | 65.8 | 0.1 | 0.2 | 77,510 |
TOP cổ phiếu giảm (VN30) | ||||||||||
Mã | Tên Cty | Ngày | Mở cửa | Cao | Thấp | Đóng cửa | +/- | % | Khối lượng | |
1 | CTG | Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 21/10/2024 | 36.1 | 36.35 | 35.5 | 35.5 | -0.75 | -2.1 | 188,780 |
2 | GVR | Công nghiệp Cao su Việt Nam - | 21/10/2024 | 35.85 | 36 | 35.2 | 35.2 | -0.65 | -1.8 | 21,660 |
3 | PLX | Xăng dầu Việt Nam | 21/10/2024 | 42.2 | 42.2 | 41.5 | 41.6 | -0.75 | -1.8 | 6,620 |
4 | TPB | Ngân hàng Tiên Phong | 21/10/2024 | 17.65 | 17.8 | 17.5 | 17.5 | -0.3 | -1.7 | 89,660 |
5 | SSI | Chứng khoán SSI | 21/10/2024 | 27.35 | 27.4 | 26.9 | 26.9 | -0.45 | -1.6 | 116,500 |
6 | BCM | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - | 21/10/2024 | 67.3 | 67.8 | 66.5 | 66.5 | -1 | -1.5 | 3,420 |
7 | VIB | Ngân hàng Quốc tế Việt Nam | 21/10/2024 | 19.4 | 19.5 | 19.15 | 19.2 | -0.3 | -1.5 | 63,710 |
8 | SAB | Tổng Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 21/10/2024 | 57.4 | 57.6 | 56.5 | 56.6 | -0.8 | -1.4 | 2,840 |
9 | BID | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 21/10/2024 | 50 | 50.2 | 49.65 | 49.65 | -0.65 | -1.3 | 21,030 |
10 | TCB | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam | 21/10/2024 | 24.45 | 24.5 | 24.1 | 24.15 | -0.3 | -1.2 | 95,070 |
Đang tải...