TOP cổ phiếu tăng (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 CMC Đầu tư CMC 06/01/2025 6.6 6.7 6.6 6.7 0.6 8.96
2 BPC Vicem Bao bì Bỉm sơn 06/01/2025 9.6 10.4 9.6 10.4 0.9 8.65
3 KSQ CNC Capital Việt Nam 06/01/2025 3.2 3.5 3.1 3.5 0.3 8.57
4 VE3 Xây dựng điện VNECO3 06/01/2025 10.5 10.5 10.5 10.5 0.9 8.57
5 THS Thanh Hoa - Sông Đà 06/01/2025 9.4 9.4 9.4 9.4 9.4 8.51
6 VE8 Xây dựng Điện Vneco 8 06/01/2025 5 5 5 5 5 8
7 PV2 Đầu tư PV2 06/01/2025 2.6 2.8 2.6 2.8 0.2 7.14
8 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 06/01/2025 7 7 7 7 0.4 5.71
9 PLC Hóa dầu Petrolimex - 06/01/2025 22.6 24.5 22.6 23.7 1.1 4.64
10 VTJ Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 06/01/2025 5 5 4.8 4.8 0.2 4.17
11 VHL Viglacera Hạ Long 06/01/2025 9.3 9.3 9.3 9.3 9.3 -9.68
12 PGT PGT Holdings 06/01/2025 6.7 6.7 6.5 6.5 6.5 -9.23
TOP cổ phiếu giảm (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 DTK Điện lực TKV - 06/01/2025 13.3 13.3 12.9 12.9 -1 -7.75
2 CLM Xuất nhập khẩu than - Vinacomin 06/01/2025 72 72 72 72 -5.3 -7.36
3 TTL Thăng Long - 06/01/2025 10.7 10.7 9.7 10 -0.7 -7
13 BLF Thủy sản Bạc Liêu 06/01/2025 3.3 3.3 3.3 3.3 3.3 -6.06
4 HMH Hải Minh 06/01/2025 14.2 14.2 13.5 13.5 -0.7 -5.19
5 NSH Nhôm Sông Hồng Shalumi 06/01/2025 4.4 4.4 4.3 4.3 -0.2 -4.65
6 PPS Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam 06/01/2025 10.8 11 10.8 10.8 -0.5 -4.63
7 PRE cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội 06/01/2025 18.9 19.6 18.8 19.6 -0.9 -4.59
Đang tải...