TOP cổ phiếu tăng (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 MEL Thép Mê Lin 15/01/2025 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 8.96
2 ATS dược phẩm Atesco 15/01/2025 13.5 14.6 13.5 14.6 1.3 8.9
3 KDM Công ty Cổ Phần GCL 15/01/2025 15 15.8 15 15.8 15.8 8.23
TOP cổ phiếu giảm (Sàn HNX)
Tên Cty Ngày Mở cửa Cao Thấp Đóng cửa +/- % Khối lượng
1 HVT Hóa chất Việt Trì 15/01/2025 50.1 50.1 47 49 -66 6.94
4 ITQ Thiên Quang 15/01/2025 2.8 2.9 2.6 2.9 0.2 6.9
5 BCC Xi măng Bỉm Sơn 15/01/2025 7 7.6 6.8 7.5 0.6 6.67
6 L43 Lilama 45,3 15/01/2025 3.3 3.3 3.2 3.2 0.6 6.25
7 TTT Du lịch - Thương mại Tây Ninh 15/01/2025 31 31 31 31 31 4.84
8 VCM Nhân lực và Thương mại Vinaconex 15/01/2025 7.6 8.8 7.6 8.7 8.7 4.6
9 PPS Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam 15/01/2025 10.6 11.3 10.6 11.3 0.6 4.42
2 VE1 Xây dựng điện VNECO 1 15/01/2025 3.7 4.2 3.6 3.6 -0.2 -11.11
3 CMC Đầu tư CMC 15/01/2025 6.1 6.1 6 6 -0.6 -10
4 PIC Đầu tư Điện lực 3 15/01/2025 16.8 16.8 16.8 16.8 -0.4 -9.52
10 VTJ Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 15/01/2025 4.7 4.7 4.3 4.3 4.3 -9.3
11 HGM Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang 15/01/2025 223 223 215 215.1 215.1 -8.28
5 VIT VIGLACERA TIÊN SƠN 15/01/2025 18.7 18.7 18.7 18.7 -1.5 -8.02
12 MAC Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải 15/01/2025 17 17 17 17 17 -7.65
13 DIH Xây dựng - Hội An 15/01/2025 15 15 14.8 14.8 14.8 -7.43
14 NBP Nhiệt điện Ninh Bình 15/01/2025 13.5 13.5 13.5 13.5 0.4 -7.41
15 DNP DNP HOLDING 15/01/2025 19.2 19.2 19.2 19.2 19.2 -6.77
Đang tải...