TOP cổ phiếu tăng (Sàn HSX) | ||||||||||
Mã | Tên Cty | Ngày | Mở cửa | Cao | Thấp | Đóng cửa | +/- | % | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CIG | COMA18 | 21/10/2024 | 5.58 | 5.97 | 5.57 | 5.97 | 0.39 | 7 | 2,520 |
2 | DCL | 21/10/2024 | 25.7 | 27.55 | 25.5 | 27.55 | 1.8 | 7 | 9,020 | |
3 | SMC | Đầu tư Thương mại SMC | 21/10/2024 | 7.03 | 7.04 | 6.81 | 7.04 | 0.46 | 7 | 50 |
4 | EIB | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 21/10/2024 | 19.35 | 20.8 | 19.35 | 20.8 | 1.35 | 6.9 | 16,620 |
5 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | 21/10/2024 | 9.89 | 10.5 | 9.8 | 10.5 | 0.65 | 6.6 | 20 |
6 | MHC | MHC | 21/10/2024 | 6.7 | 6.9 | 6.51 | 6.9 | 0.42 | 6.5 | 1,380 |
7 | VHM | Vinhomes | 21/10/2024 | 45.5 | 47.8 | 45.5 | 47.8 | 2.55 | 5.6 | 123,530 |
8 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | 21/10/2024 | 9.66 | 10.25 | 9.66 | 10.15 | 0.5 | 5.2 | 900 |
9 | TN1 | Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 21/10/2024 | 10.4 | 10.9 | 10.4 | 10.9 | 0.5 | 4.8 | 10 |
10 | PLP | Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 21/10/2024 | 4.54 | 4.79 | 4.54 | 4.7 | 0.17 | 3.8 | 210 |
TOP cổ phiếu giảm (Sàn HSX) | ||||||||||
Mã | Tên Cty | Ngày | Mở cửa | Cao | Thấp | Đóng cửa | +/- | % | Khối lượng | |
1 | RDP | Rạng Đông Holding | 21/10/2024 | 2.13 | 2.13 | 2 | 2 | -0.15 | -7 | 7,560 |
2 | VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 21/10/2024 | 15.15 | 15.15 | 14.1 | 14.1 | -1.05 | -6.9 | 82,850 |
3 | ADP | Sơn Á Đông | 21/10/2024 | 30 | 30 | 28.65 | 28.7 | -1.95 | -6.4 | 310 |
4 | APG | Chứng khoán APG | 21/10/2024 | 9 | 9.56 | 9 | 9.12 | -0.54 | -5.6 | 2,330 |
5 | STG | Kho vận Miền Nam | 21/10/2024 | 43.95 | 43.95 | 43.95 | 43.95 | -2.4 | -5.2 | 10 |
6 | IMP | Dược phẩm Imexpharm | 21/10/2024 | 46.1 | 46.3 | 44.3 | 44.45 | -2.4 | -5.1 | 840 |
7 | SFI | Đại lý Vận tải SAFI | 21/10/2024 | 31 | 31 | 30.5 | 30.5 | -1.5 | -4.7 | 10 |
8 | HAR | Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 21/10/2024 | 3.64 | 3.64 | 3.48 | 3.5 | -0.16 | -4.4 | 680 |
9 | PSH | Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 21/10/2024 | 3.9 | 3.9 | 3.68 | 3.73 | -0.17 | -4.4 | 8,140 |
10 | VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 21/10/2024 | 8.8 | 8.8 | 8.4 | 8.41 | -0.39 | -4.4 | 20 |
Đang tải...